XSTTH 16/9/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 16/09/2024

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/09/2024
G8 10
G7 823
G6 9654 9029 2008
G5 8666
G4 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163
G3 86179 51225
G2 47680
G1 59469
ĐB 393278
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 18
1 07 1
2 3925 2 2
3 4 3 26
4 4 53
5 48 5 2
6 639 6 6
7 7798 7 177
8 0 8 057
9 9 276

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 16/09/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/09/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 393278

- Giải nhất : 59469

- Giải 2 : 47680

- Giải 3 : 51225 - 86179

- Giải 4 : 11163 - 50258 - 11834 - 52177 - 67422 - 95677 - 20317

- Giải 5 : 8666

- Giải 6 : 2008 - 9029 - 9654

- Giải 7 : 823

- Giải 8 : 10

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
17 20 06 79
16 15 62 89
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
40 23 30/06/2024 23
59 21 07/07/2024 32
76 20 08/07/2024 26
93 19 14/07/2024 48
83 16 22/07/2024 36
85 16 22/07/2024 45
07 14 29/07/2024 39
20 14 29/07/2024 29
01 13 04/08/2024 32
74 13 04/08/2024 28

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 15/9/2024

» Kết quả XSTTH 9/9/2024

» Kết quả XSTTH 8/9/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 09 928354
01-09-2024 5 4 54 9
735605
02-09-2024 0 5 05 5
332069
08-09-2024 6 9 69 5
391389
09-09-2024 8 9 89 7
942153
15-09-2024 5 3 53 8
393278
16-09-2024 7 8 78 5
Tháng 08 200674
04-08-2024 7 4 74 1
751830
05-08-2024 3 0 30 3
830265
11-08-2024 6 5 65 1
741432
12-08-2024 3 2 32 5
480833
18-08-2024 3 3 33 6
732013
19-08-2024 1 3 13 4
072479
25-08-2024 7 9 79 6
015561
26-08-2024 6 1 61 7
Tháng 07 459623
01-07-2024 2 3 23 5
188588
07-07-2024 8 8 88 6
778965
08-07-2024 6 5 65 1
726892
14-07-2024 9 2 92 1
979599
15-07-2024 9 9 99 8
031897
21-07-2024 9 7 97 6
651413
22-07-2024 1 3 13 4
842821
28-07-2024 2 1 21 3
118741
29-07-2024 4 1 41 5
Tháng 06 356024
02-06-2024 2 4 24 6
649207
03-06-2024 0 7 07 7
831147
09-06-2024 4 7 47 1
461491
10-06-2024 9 1 91 0
756893
16-06-2024 9 3 93 2
208827
17-06-2024 2 7 27 9
670765
23-06-2024 6 5 65 1
442394
24-06-2024 9 4 94 3
679901
30-06-2024 0 1 01 1
Tháng 05 942752
05-05-2024 5 2 52 7
643466
06-05-2024 6 6 66 2
643774
12-05-2024 7 4 74 1
941762
13-05-2024 6 2 62 8
979256
19-05-2024 5 6 56 1
054991
20-05-2024 9 1 91 0
306035
26-05-2024 3 5 35 8
709514
27-05-2024 1 4 14 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 78

Ngày 16-09-2024 393278
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
28-04-2024 645478
19-02-2023 979078
12-02-2023 296078
28-06-2021 661578
13-03-2017 018378
07-12-2015 583978
17-11-2014 789878
14-10-2013 556078
25-07-2011 011178
28-09-2009 071378
Ngày Giải đặc biệt
29-04-2024 983217
20-02-2023 815920
13-02-2023 349306
05-07-2021 391179
20-03-2017 041616
14-12-2015 459615
24-11-2014 835462
21-10-2013 933789
01-08-2011 035221
05-10-2009 062244

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 78

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
17 1 lần 20 1 lần 06 1 lần 79 1 lần 16 1 lần
15 1 lần 62 1 lần 89 1 lần 21 1 lần 44 1 lần

Dự đoán XSTTH 16/09/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 16/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 09 - 51 - 65 - 63 - 52 - 92

- Dàn số giải tám: 77 - 43 - 45 - 56 - 88 - 90

- Dàn loto: 06 - 25 - 95 - 07

- Loto bạch thủ: 66

- Loto kép: 99 - 33

- Loto hai số: 11 - 18

- Loto ba số: 67 - 05 - 94

- Ba càng: 991 - 653

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 22/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 22/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 22/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 22/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 22/11/2024
20,02
47,74
58,85
28,82
48,84
38,83
23,32
18,81
06,60
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 22/11/2024
64,46
87,78
52,25
73,37
31,13
16,61
09,90
83,38
67,76
47,74