XSTTH 19/2/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 19/02/2023

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 19/02/2023
G8 46
G7 281
G6 6844 1460 9247
G5 9094
G4 23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761
G3 44665 28620
G2 24438
G1 37929
ĐB 979078
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 62
1 8 1 876
2 509 2 60
3 8 3 4
4 6473 4 49
5 5 26
6 0215 6 4
7 18 7 4
8 1 8 137
9 4 9 2

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 19/02/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/02/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 979078

- Giải nhất : 37929

- Giải 2 : 24438

- Giải 3 : 28620 - 44665

- Giải 4 : 13761 - 59843 - 37025 - 62818 - 62402 - 07771 - 23062

- Giải 5 : 9094

- Giải 6 : 9247 - 1460 - 6844

- Giải 7 : 281

- Giải 8 : 46

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
06 79 16 15
62 89 21 44
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
69 26 20/11/2022 26
36 19 12/12/2022 31
80 19 12/12/2022 30
66 17 19/12/2022 23
11 16 25/12/2022 44
24 14 01/01/2023 25
68 14 01/01/2023 22
92 13 02/01/2023 41
99 13 02/01/2023 38
17 12 08/01/2023 20

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 13/2/2023

» Kết quả XSTTH 12/2/2023

» Kết quả XSTTH 6/2/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 02 093109
05-02-2023 0 9 09 9
883941
06-02-2023 4 1 41 5
296078
12-02-2023 7 8 78 5
349306
13-02-2023 0 6 06 6
979078
19-02-2023 7 8 78 5
Tháng 01 623976
01-01-2023 7 6 76 3
474835
02-01-2023 3 5 35 8
789938
08-01-2023 3 8 38 1
734886
09-01-2023 8 6 86 4
455321
15-01-2023 2 1 21 3
855453
16-01-2023 5 3 53 8
517931
22-01-2023 3 1 31 4
992633
23-01-2023 3 3 33 6
496565
29-01-2023 6 5 65 1
992633
30-01-2023 3 3 33 6
Tháng 12 641029
04-12-2022 2 9 29 1
338743
05-12-2022 4 3 43 7
053243
11-12-2022 4 3 43 7
073768
12-12-2022 6 8 68 4
842374
18-12-2022 7 4 74 1
169092
19-12-2022 9 2 92 1
174798
25-12-2022 9 8 98 7
180006
26-12-2022 0 6 06 6
Tháng 11 074926
06-11-2022 2 6 26 8
307809
07-11-2022 0 9 09 9
207612
13-11-2022 1 2 12 3
071817
14-11-2022 1 7 17 8
103652
20-11-2022 5 2 52 7
079141
21-11-2022 4 1 41 5
807460
27-11-2022 6 0 60 6
771033
28-11-2022 3 3 33 6
Tháng 10 887035
02-10-2022 3 5 35 8
990337
03-10-2022 3 7 37 0
537498
09-10-2022 9 8 98 7
327032
10-10-2022 3 2 32 5
836904
16-10-2022 0 4 04 4
936589
17-10-2022 8 9 89 7
789185
23-10-2022 8 5 85 3
358287
24-10-2022 8 7 87 5
091545
30-10-2022 4 5 45 9
268682
31-10-2022 8 2 82 0

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 78

Ngày 19-02-2023 979078
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
12-02-2023 296078
28-06-2021 661578
13-03-2017 018378
07-12-2015 583978
17-11-2014 789878
14-10-2013 556078
25-07-2011 011178
28-09-2009 071378
Ngày Giải đặc biệt
13-02-2023 349306
05-07-2021 391179
20-03-2017 041616
14-12-2015 459615
24-11-2014 835462
21-10-2013 933789
01-08-2011 035221
05-10-2009 062244

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 78

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
06 1 lần 79 1 lần 16 1 lần 15 1 lần 62 1 lần
89 1 lần 21 1 lần 44 1 lần

Dự đoán XSTTH 19/02/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 19/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09