XSTTH 18/8/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 18/08/2024

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 18/08/2024
G8 37
G7 081
G6 8995 7809 0900
G5 9182
G4 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173
G3 02914 54157
G2 72767
G1 26523
ĐB 480833
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 90 0 0
1 4 1 8
2 73 2 8
3 73 3 6723
4 4 1
5 7 5 9
6 37 6 8
7 73 7 37256
8 1268 8 8
9 59 9 09

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 18/08/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/08/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 480833

- Giải nhất : 26523

- Giải 2 : 72767

- Giải 3 : 54157 - 02914

- Giải 4 : 12173 - 79527 - 22177 - 11799 - 33663 - 95388 - 23386

- Giải 5 : 9182

- Giải 6 : 0900 - 7809 - 8995

- Giải 7 : 081

- Giải 8 : 37

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
14 12 09 65
29 03 49 48
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
53 31 29/04/2024 31
70 24 26/05/2024 34
84 20 09/06/2024 29
15 16 23/06/2024 27
40 14 30/06/2024 21
49 14 30/06/2024 25
60 14 30/06/2024 30
19 13 01/07/2024 46
59 12 07/07/2024 32
72 12 07/07/2024 29

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 12/8/2024

» Kết quả XSTTH 11/8/2024

» Kết quả XSTTH 5/8/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 08 200674
04-08-2024 7 4 74 1
751830
05-08-2024 3 0 30 3
830265
11-08-2024 6 5 65 1
741432
12-08-2024 3 2 32 5
480833
18-08-2024 3 3 33 6
Tháng 07 459623
01-07-2024 2 3 23 5
188588
07-07-2024 8 8 88 6
778965
08-07-2024 6 5 65 1
726892
14-07-2024 9 2 92 1
979599
15-07-2024 9 9 99 8
031897
21-07-2024 9 7 97 6
651413
22-07-2024 1 3 13 4
842821
28-07-2024 2 1 21 3
118741
29-07-2024 4 1 41 5
Tháng 06 356024
02-06-2024 2 4 24 6
649207
03-06-2024 0 7 07 7
831147
09-06-2024 4 7 47 1
461491
10-06-2024 9 1 91 0
756893
16-06-2024 9 3 93 2
208827
17-06-2024 2 7 27 9
670765
23-06-2024 6 5 65 1
442394
24-06-2024 9 4 94 3
679901
30-06-2024 0 1 01 1
Tháng 05 942752
05-05-2024 5 2 52 7
643466
06-05-2024 6 6 66 2
643774
12-05-2024 7 4 74 1
941762
13-05-2024 6 2 62 8
979256
19-05-2024 5 6 56 1
054991
20-05-2024 9 1 91 0
306035
26-05-2024 3 5 35 8
709514
27-05-2024 1 4 14 5
Tháng 04 168287
01-04-2024 8 7 87 5
947853
07-04-2024 5 3 53 8
727772
08-04-2024 7 2 72 9
706255
14-04-2024 5 5 55 0
208358
15-04-2024 5 8 58 3
985186
21-04-2024 8 6 86 4
421244
22-04-2024 4 4 44 8
645478
28-04-2024 7 8 78 5
983217
29-04-2024 1 7 17 8

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 33

Ngày 18-08-2024 480833
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
11-06-2023 083933
01-05-2023 241733
30-01-2023 992633
23-01-2023 992633
28-11-2022 771033
03-07-2022 333733
18-11-2019 701633
02-11-2015 211433
13-04-2009 098933
Ngày Giải đặc biệt
12-06-2023 785514
07-05-2023 908812
05-02-2023 093109
29-01-2023 496565
04-12-2022 641029
04-07-2022 406203
25-11-2019 033149
09-11-2015 133548
20-04-2009 050089

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 33

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
14 1 lần 12 1 lần 09 1 lần 65 1 lần 29 1 lần
03 1 lần 49 1 lần 48 1 lần 89 1 lần

Dự đoán XSTTH 18/08/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 18/08/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 49 - 25 - 69 - 45 - 88 - 80

- Dàn số giải tám: 52 - 93 - 41 - 06 - 68 - 20

- Dàn loto: 54 - 10 - 73 - 50

- Loto bạch thủ: 71

- Loto kép: 55 - 22

- Loto hai số: 69 - 35

- Loto ba số: 43 - 61 - 83

- Ba càng: 888 - 097

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09