XSTTH 16/6/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 16/06/2024

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/06/2024
G8 65
G7 913
G6 7291 9110 4347
G5 8687
G4 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027
G3 57410 75164
G2 01575
G1 70700
ĐB 756893
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 0 110
1 3090 1 9
2 347 2
3 3 1299
4 7 4 26
5 5 67
6 54 6
7 5 7 4892
8 79 8
9 1733 9 81

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 16/06/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/06/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 756893

- Giải nhất : 70700

- Giải 2 : 01575

- Giải 3 : 75164 - 57410

- Giải 4 : 14027 - 11693 - 41297 - 22819 - 67789 - 42624 - 53723

- Giải 5 : 8687

- Giải 6 : 4347 - 9110 - 7291

- Giải 7 : 913

- Giải 8 : 65

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
08 32 97 46
44 02 10 89
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
94 24 24/03/2024 25
73 21 01/04/2024 27
11 20 07/04/2024 44
04 17 15/04/2024 28
59 16 21/04/2024 32
53 13 29/04/2024 20
96 13 29/04/2024 23
33 13 29/04/2024 30
22 13 29/04/2024 22
39 12 05/05/2024 35

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/6/2024

» Kết quả XSTTH 9/6/2024

» Kết quả XSTTH 3/6/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 06 356024
02-06-2024 2 4 24 6
649207
03-06-2024 0 7 07 7
831147
09-06-2024 4 7 47 1
461491
10-06-2024 9 1 91 0
756893
16-06-2024 9 3 93 2
Tháng 05 942752
05-05-2024 5 2 52 7
643466
06-05-2024 6 6 66 2
643774
12-05-2024 7 4 74 1
941762
13-05-2024 6 2 62 8
979256
19-05-2024 5 6 56 1
054991
20-05-2024 9 1 91 0
306035
26-05-2024 3 5 35 8
709514
27-05-2024 1 4 14 5
Tháng 04 168287
01-04-2024 8 7 87 5
947853
07-04-2024 5 3 53 8
727772
08-04-2024 7 2 72 9
706255
14-04-2024 5 5 55 0
208358
15-04-2024 5 8 58 3
985186
21-04-2024 8 6 86 4
421244
22-04-2024 4 4 44 8
645478
28-04-2024 7 8 78 5
983217
29-04-2024 1 7 17 8
Tháng 03 634594
03-03-2024 9 4 94 3
851389
04-03-2024 8 9 89 7
647917
10-03-2024 1 7 17 8
736956
11-03-2024 5 6 56 1
822130
17-03-2024 3 0 30 3
899284
18-03-2024 8 4 84 2
549035
24-03-2024 3 5 35 8
225438
25-03-2024 3 8 38 1
459200
31-03-2024 0 0 00 0
Tháng 02 998266
04-02-2024 6 6 66 2
691996
05-02-2024 9 6 96 5
615244
11-02-2024 4 4 44 8
496750
12-02-2024 5 0 50 5
595802
18-02-2024 0 2 02 2
672720
19-02-2024 2 0 20 2
276110
25-02-2024 1 0 10 1
415322
26-02-2024 2 2 22 4

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 93

Ngày 16-06-2024 756893
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
04-12-2023 416593
29-10-2023 595693
19-03-2023 349293
14-08-2022 306493
30-05-2022 091793
30-12-2019 269193
10-09-2018 840693
19-03-2018 586993
21-03-2011 067293
01-03-2010 066193
Ngày Giải đặc biệt
10-12-2023 663408
30-10-2023 536532
20-03-2023 686797
15-08-2022 185346
05-06-2022 048544
06-01-2020 247502
17-09-2018 190010
26-03-2018 826089
28-03-2011 065971
08-03-2010 060201

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 93

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
08 1 lần 32 1 lần 97 1 lần 46 1 lần 44 1 lần
02 1 lần 10 1 lần 89 1 lần 71 1 lần 01 1 lần

Dự đoán XSTTH 16/06/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 16/06/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 63 - 36 - 01 - 43 - 77 - 39

- Dàn số giải tám: 06 - 19 - 05 - 44 - 99 - 38

- Dàn loto: 42 - 15 - 41 - 54

- Loto bạch thủ: 69

- Loto kép: 33 - 00

- Loto hai số: 71 - 17

- Loto ba số: 85 - 49 - 90

- Ba càng: 443 - 065

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 22/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 22/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 22/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 22/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 23/11/2024
20,02
47,74
58,85
28,82
48,84
38,83
23,32
18,81
06,60
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 23/11/2024
64,46
87,78
52,25
73,37
31,13
16,61
09,90
83,38
67,76
47,74