XSTTH 13/3/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 13/03/2023

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 13/03/2023
G8 34
G7 301
G6 2172 9761 4105
G5 8080
G4 41186 05888 61188 26422 90328 94794 52522
G3 58084 52179
G2 41830
G1 05740
ĐB 362245
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 15 0 834
1 1 06
2 282 2 722
3 40 3
4 05 4 398
5 5 04
6 1 6 8
7 29 7
8 06884 8 882
9 4 9 7

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 13/03/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/03/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 362245

- Giải nhất : 05740

- Giải 2 : 41830

- Giải 3 : 52179 - 58084

- Giải 4 : 52522 - 94794 - 90328 - 26422 - 61188 - 05888 - 41186

- Giải 5 : 8080

- Giải 6 : 4105 - 9761 - 2172

- Giải 7 : 301

- Giải 8 : 34

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
49 82 84 36
69 50 58 19
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
36 26 12/12/2022 31
11 23 25/12/2022 44
68 21 01/01/2023 22
24 21 01/01/2023 25
99 20 02/01/2023 38
89 19 08/01/2023 30
52 16 16/01/2023 20
50 15 22/01/2023 24
98 15 22/01/2023 30
33 12 30/01/2023 30

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 12/3/2023

» Kết quả XSTTH 6/3/2023

» Kết quả XSTTH 5/3/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 03 970562
05-03-2023 6 2 62 8
191362
06-03-2023 6 2 62 8
988631
12-03-2023 3 1 31 4
362245
13-03-2023 4 5 45 9
Tháng 02 093109
05-02-2023 0 9 09 9
883941
06-02-2023 4 1 41 5
296078
12-02-2023 7 8 78 5
349306
13-02-2023 0 6 06 6
979078
19-02-2023 7 8 78 5
815920
20-02-2023 2 0 20 2
051810
26-02-2023 1 0 10 1
982419
27-02-2023 1 9 19 0
Tháng 01 623976
01-01-2023 7 6 76 3
474835
02-01-2023 3 5 35 8
789938
08-01-2023 3 8 38 1
734886
09-01-2023 8 6 86 4
455321
15-01-2023 2 1 21 3
855453
16-01-2023 5 3 53 8
517931
22-01-2023 3 1 31 4
992633
23-01-2023 3 3 33 6
496565
29-01-2023 6 5 65 1
992633
30-01-2023 3 3 33 6
Tháng 12 641029
04-12-2022 2 9 29 1
338743
05-12-2022 4 3 43 7
053243
11-12-2022 4 3 43 7
073768
12-12-2022 6 8 68 4
842374
18-12-2022 7 4 74 1
169092
19-12-2022 9 2 92 1
174798
25-12-2022 9 8 98 7
180006
26-12-2022 0 6 06 6
Tháng 11 074926
06-11-2022 2 6 26 8
307809
07-11-2022 0 9 09 9
207612
13-11-2022 1 2 12 3
071817
14-11-2022 1 7 17 8
103652
20-11-2022 5 2 52 7
079141
21-11-2022 4 1 41 5
807460
27-11-2022 6 0 60 6
771033
28-11-2022 3 3 33 6

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 45

Ngày 13-03-2023 362245
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
30-10-2022 091545
22-05-2022 795045
14-03-2022 198645
20-12-2021 409145
31-07-2017 297745
24-04-2017 659545
05-09-2016 076645
01-08-2016 020445
18-05-2015 382545
01-07-2013 049845
08-10-2012 027845
Ngày Giải đặc biệt
31-10-2022 268682
23-05-2022 680384
20-03-2022 564536
27-12-2021 851469
07-08-2017 296550
01-05-2017 337458
12-09-2016 022119
08-08-2016 062349
25-05-2015 591097
08-07-2013 656749
15-10-2012 070089

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 45

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
49 2 lần 82 1 lần 84 1 lần 36 1 lần 69 1 lần
50 1 lần 58 1 lần 19 1 lần 97 1 lần 89 1 lần

Dự đoán XSTTH 13/03/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 13/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09