XSTTH 11/12/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 11/12/2022

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/12/2022
G8 17
G7 967
G6 7051 4205 9101
G5 1561
G4 15005 36141 65247 06776 77804 34786 21498
G3 56714 70935
G2 25248
G1 24395
ĐB 053243
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5154 0
1 74 1 5064
2 2
3 5 3 4
4 1783 4 01
5 1 5 0039
6 71 6 78
7 6 7 164
8 6 8 94
9 85 9

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 11/12/2022

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/12/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 053243

- Giải nhất : 24395

- Giải 2 : 25248

- Giải 3 : 70935 - 56714

- Giải 4 : 21498 - 34786 - 77804 - 06776 - 65247 - 36141 - 15005

- Giải 5 : 1561

- Giải 6 : 9101 - 4205 - 7051

- Giải 7 : 967

- Giải 8 : 17

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
10 43 29 03
46 94 20 71
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
91 27 05/09/2022 31
24 20 02/10/2022 22
27 19 03/10/2022 25
37 19 03/10/2022 21
31 18 09/10/2022 32
03 16 16/10/2022 25
93 16 16/10/2022 48
50 15 17/10/2022 24
65 15 17/10/2022 28
16 14 23/10/2022 36

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 5/12/2022

» Kết quả XSTTH 4/12/2022

» Kết quả XSTTH 28/11/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 12 641029
04-12-2022 2 9 29 1
338743
05-12-2022 4 3 43 7
053243
11-12-2022 4 3 43 7
Tháng 11 074926
06-11-2022 2 6 26 8
307809
07-11-2022 0 9 09 9
207612
13-11-2022 1 2 12 3
071817
14-11-2022 1 7 17 8
103652
20-11-2022 5 2 52 7
079141
21-11-2022 4 1 41 5
807460
27-11-2022 6 0 60 6
771033
28-11-2022 3 3 33 6
Tháng 10 887035
02-10-2022 3 5 35 8
990337
03-10-2022 3 7 37 0
537498
09-10-2022 9 8 98 7
327032
10-10-2022 3 2 32 5
836904
16-10-2022 0 4 04 4
936589
17-10-2022 8 9 89 7
789185
23-10-2022 8 5 85 3
358287
24-10-2022 8 7 87 5
091545
30-10-2022 4 5 45 9
268682
31-10-2022 8 2 82 0
Tháng 09 140915
04-09-2022 1 5 15 6
092558
05-09-2022 5 8 58 3
115755
11-09-2022 5 5 55 0
572829
12-09-2022 2 9 29 1
414556
18-09-2022 5 6 56 1
016494
19-09-2022 9 4 94 3
404121
25-09-2022 2 1 21 3
918341
26-09-2022 4 1 41 5
Tháng 08 985387
01-08-2022 8 7 87 5
269088
07-08-2022 8 8 88 6
552158
08-08-2022 5 8 58 3
306493
14-08-2022 9 3 93 2
185346
15-08-2022 4 6 46 0
320946
21-08-2022 4 6 46 0
404404
22-08-2022 0 4 04 4
403252
28-08-2022 5 2 52 7
223086
29-08-2022 8 6 86 4

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

Ngày 11-12-2022 053243
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
05-12-2022 338743
20-09-2021 920143
17-05-2021 815543
29-04-2019 080043
07-01-2019 087343
18-06-2018 622943
22-06-2015 258943
29-12-2014 610043
08-12-2014 715143
06-05-2013 249643
Ngày Giải đặc biệt
11-12-2022 053243
27-09-2021 968629
24-05-2021 013003
06-05-2019 305846
14-01-2019 032094
25-06-2018 784510
29-06-2015 727420
05-01-2015 947771
15-12-2014 659811
13-05-2013 108810

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
10 2 lần 43 1 lần 29 1 lần 03 1 lần 46 1 lần
94 1 lần 20 1 lần 71 1 lần 11 1 lần

Dự đoán XSTTH 11/12/2022

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 11/12/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 49 - 25 - 69 - 45 - 88 - 80

- Dàn số giải tám: 52 - 93 - 41 - 06 - 68 - 20

- Dàn loto: 54 - 10 - 73 - 50

- Loto bạch thủ: 71

- Loto kép: 55 - 22

- Loto hai số: 69 - 35

- Loto ba số: 43 - 61 - 83

- Ba càng: 888 - 097

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 25/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 25/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61