XSTTH 23/5/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 23/05/2022

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 23/05/2022
G8 69
G7 506
G6 7434 3173 2284
G5 6219
G4 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811
G3 86422 75713
G2 66730
G1 08498
ĐB 680384
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 3
1 913 1 61
2 2 2 2
3 480 3 71
4 9 4 388
5 5
6 91 6 07
7 396 7
8 44 8 939
9 88 9 6174

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 23/05/2022

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/05/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 680384

- Giải nhất : 08498

- Giải 2 : 66730

- Giải 3 : 75713 - 86422

- Giải 4 : 28811 - 13761 - 82338 - 27176 - 30349 - 67298 - 45379

- Giải 5 : 6219

- Giải 6 : 2284 - 3173 - 7434

- Giải 7 : 506

- Giải 8 : 69

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
18 88 78 47
12 63 33 04
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
65 27 20/02/2022 28
92 25 27/02/2022 27
59 23 06/03/2022 32
37 21 13/03/2022 21
47 18 21/03/2022 24
81 17 27/03/2022 21
46 13 10/04/2022 54
64 13 10/04/2022 39
88 13 10/04/2022 34
04 12 11/04/2022 23

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 22/5/2022

» Kết quả XSTTH 16/5/2022

» Kết quả XSTTH 15/5/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 05 366714
01-05-2022 1 4 14 5
884963
02-05-2022 6 3 63 9
087150
08-05-2022 5 0 50 5
072572
09-05-2022 7 2 72 9
107868
15-05-2022 6 8 68 4
411316
16-05-2022 1 6 16 7
795045
22-05-2022 4 5 45 9
680384
23-05-2022 8 4 84 2
Tháng 04 223697
03-04-2022 9 7 97 6
340374
04-04-2022 7 4 74 1
981399
10-04-2022 9 9 99 8
634690
11-04-2022 9 0 90 9
884809
17-04-2022 0 9 09 9
997274
18-04-2022 7 4 74 1
634515
24-04-2022 1 5 15 6
606627
25-04-2022 2 7 27 9
Tháng 03 311444
06-03-2022 4 4 44 8
291523
07-03-2022 2 3 23 5
217660
13-03-2022 6 0 60 6
198645
14-03-2022 4 5 45 9
564536
20-03-2022 3 6 36 9
200769
21-03-2022 6 9 69 5
827526
27-03-2022 2 6 26 8
385136
28-03-2022 3 6 36 9
Tháng 02 770990
06-02-2022 9 0 90 9
180428
07-02-2022 2 8 28 0
025183
13-02-2022 8 3 83 1
586431
14-02-2022 3 1 31 4
938531
20-02-2022 3 1 31 4
205592
21-02-2022 9 2 92 1
250498
27-02-2022 9 8 98 7
224640
28-02-2022 4 0 40 4
Tháng 01 532831
02-01-2022 3 1 31 4
490897
03-01-2022 9 7 97 6
444846
09-01-2022 4 6 46 0
609738
10-01-2022 3 8 38 1
464117
16-01-2022 1 7 17 8
146131
17-01-2022 3 1 31 4
498782
23-01-2022 8 2 82 0
087742
24-01-2022 4 2 42 6
730241
30-01-2022 4 1 41 5
690844
31-01-2022 4 4 44 8

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 84

Ngày 23-05-2022 680384
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
28-03-2016 095284
12-10-2015 730484
07-10-2013 306584
11-02-2013 401484
16-04-2012 056384
07-09-2009 046184
06-04-2009 087784
09-03-2009 093684
Ngày Giải đặc biệt
04-04-2016 068318
19-10-2015 377588
14-10-2013 556078
18-02-2013 177847
23-04-2012 043212
14-09-2009 045963
13-04-2009 098933
16-03-2009 026804

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 84

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
18 1 lần 88 1 lần 78 1 lần 47 1 lần 12 1 lần
63 1 lần 33 1 lần 04 1 lần

Dự đoán XSTTH 23/05/2022

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 23/05/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09