XSTTH 15/4/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 15/04/2024

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 23/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 15/04/2024
G8 13
G7 292
G6 6946 6400 6351
G5 7922
G4 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152
G3 94213 58888
G2 51304
G1 75688
ĐB 208358
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 074 0 0
1 333 1 5
2 2 2 925
3 3 111
4 686 4 0
5 128 5
6 6 44
7 7 0
8 88 8 4885
9 299 9 99

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 15/04/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/04/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 208358

- Giải nhất : 75688

- Giải 2 : 51304

- Giải 3 : 58888 - 94213

- Giải 4 : 30152 - 93799 - 48046 - 22807 - 49213 - 79999 - 47148

- Giải 5 : 7922

- Giải 6 : 6351 - 6400 - 6946

- Giải 7 : 292

- Giải 8 : 13

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
75 38 55 93
80 65 66 40
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
25 26 15/01/2024 46
63 22 29/01/2024 23
41 20 05/02/2024 21
20 16 19/02/2024 29
67 15 25/02/2024 45
44 12 04/03/2024 22
89 12 04/03/2024 30
01 11 10/03/2024 32
08 11 10/03/2024 22
81 11 10/03/2024 21

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 14/4/2024

» Kết quả XSTTH 8/4/2024

» Kết quả XSTTH 7/4/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 04 168287
01-04-2024 8 7 87 5
947853
07-04-2024 5 3 53 8
727772
08-04-2024 7 2 72 9
706255
14-04-2024 5 5 55 0
208358
15-04-2024 5 8 58 3
Tháng 03 634594
03-03-2024 9 4 94 3
851389
04-03-2024 8 9 89 7
647917
10-03-2024 1 7 17 8
736956
11-03-2024 5 6 56 1
822130
17-03-2024 3 0 30 3
899284
18-03-2024 8 4 84 2
549035
24-03-2024 3 5 35 8
225438
25-03-2024 3 8 38 1
459200
31-03-2024 0 0 00 0
Tháng 02 998266
04-02-2024 6 6 66 2
691996
05-02-2024 9 6 96 5
615244
11-02-2024 4 4 44 8
496750
12-02-2024 5 0 50 5
595802
18-02-2024 0 2 02 2
672720
19-02-2024 2 0 20 2
276110
25-02-2024 1 0 10 1
415322
26-02-2024 2 2 22 4
Tháng 01 545102
01-01-2024 0 2 02 2
544059
07-01-2024 5 9 59 4
433694
08-01-2024 9 4 94 3
157475
14-01-2024 7 5 75 2
315157
15-01-2024 5 7 57 2
081510
21-01-2024 1 0 10 1
141768
22-01-2024 6 8 68 4
085111
28-01-2024 1 1 11 2
651237
29-01-2024 3 7 37 0
Tháng 12 081806
03-12-2023 0 6 06 6
416593
04-12-2023 9 3 93 2
663408
10-12-2023 0 8 08 8
906388
11-12-2023 8 8 88 6
042268
17-12-2023 6 8 68 4
279089
18-12-2023 8 9 89 7
503113
24-12-2023 1 3 13 4
820567
25-12-2023 6 7 67 3
902792
31-12-2023 9 2 92 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 58

Ngày 15-04-2024 208358
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
18-09-2023 612558
23-07-2023 160558
05-09-2022 092558
08-08-2022 552158
02-10-2017 280358
01-05-2017 337458
20-02-2017 040358
21-06-2010 059958
Ngày Giải đặc biệt
24-09-2023 364275
24-07-2023 302438
11-09-2022 115755
14-08-2022 306493
09-10-2017 675180
08-05-2017 036965
27-02-2017 090466
28-06-2010 033040

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 58

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
75 1 lần 38 1 lần 55 1 lần 93 1 lần 80 1 lần
65 1 lần 66 1 lần 40 1 lần

Dự đoán XSTTH 15/04/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 15/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 63 - 36 - 01 - 43 - 77 - 39

- Dàn số giải tám: 06 - 19 - 05 - 44 - 99 - 38

- Dàn loto: 42 - 15 - 41 - 54

- Loto bạch thủ: 69

- Loto kép: 33 - 00

- Loto hai số: 71 - 17

- Loto ba số: 85 - 49 - 90

- Ba càng: 443 - 065

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 23/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 23/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 23/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 23/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62
Backtotop