XSTTH 19/2/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 19/02/2024

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 23/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 19/02/2024
G8 79
G7 782
G6 0573 0600 6416
G5 2103
G4 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058
G3 10627 65529
G2 53755
G1 94149
ĐB 672720
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 02
1 62 1
2 8790 2 816
3 3 707
4 59 4
5 885 5 45
6 2 6 1
7 933 7 2
8 2 8 525
9 9 724

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 19/02/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/02/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 672720

- Giải nhất : 94149

- Giải 2 : 53755

- Giải 3 : 65529 - 10627

- Giải 4 : 61058 - 50028 - 31345 - 07162 - 38512 - 59958 - 92273

- Giải 5 : 2103

- Giải 6 : 6416 - 0600 - 0573

- Giải 7 : 782

- Giải 8 : 79

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
10 86 77 22
35 02 42
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
15 23 03/12/2023 24
85 21 10/12/2023 45
47 19 17/12/2023 24
95 15 31/12/2023 27
42 13 07/01/2024 26
08 13 07/01/2024 22
74 13 07/01/2024 28
52 12 08/01/2024 28
83 12 08/01/2024 36
84 11 14/01/2024 29

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/2/2024

» Kết quả XSTTH 12/2/2024

» Kết quả XSTTH 11/2/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 02 998266
04-02-2024 6 6 66 2
691996
05-02-2024 9 6 96 5
615244
11-02-2024 4 4 44 8
496750
12-02-2024 5 0 50 5
595802
18-02-2024 0 2 02 2
672720
19-02-2024 2 0 20 2
Tháng 01 545102
01-01-2024 0 2 02 2
544059
07-01-2024 5 9 59 4
433694
08-01-2024 9 4 94 3
157475
14-01-2024 7 5 75 2
315157
15-01-2024 5 7 57 2
081510
21-01-2024 1 0 10 1
141768
22-01-2024 6 8 68 4
085111
28-01-2024 1 1 11 2
651237
29-01-2024 3 7 37 0
Tháng 12 081806
03-12-2023 0 6 06 6
416593
04-12-2023 9 3 93 2
663408
10-12-2023 0 8 08 8
906388
11-12-2023 8 8 88 6
042268
17-12-2023 6 8 68 4
279089
18-12-2023 8 9 89 7
503113
24-12-2023 1 3 13 4
820567
25-12-2023 6 7 67 3
902792
31-12-2023 9 2 92 1
Tháng 11 802913
05-11-2023 1 3 13 4
451974
06-11-2023 7 4 74 1
821295
12-11-2023 9 5 95 4
183275
13-11-2023 7 5 75 2
208763
19-11-2023 6 3 63 9
968527
20-11-2023 2 7 27 9
761434
26-11-2023 3 4 34 7
533609
27-11-2023 0 9 09 9
Tháng 10 331524
01-10-2023 2 4 24 6
022083
02-10-2023 8 3 83 1
199151
08-10-2023 5 1 51 6
786981
09-10-2023 8 1 81 9
887031
15-10-2023 3 1 31 4
784945
16-10-2023 4 5 45 9
299807
22-10-2023 0 7 07 7
022287
23-10-2023 8 7 87 5
595693
29-10-2023 9 3 93 2
536532
30-10-2023 3 2 32 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 20

Ngày 19-02-2024 672720
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
20-02-2023 815920
22-02-2021 665420
11-02-2019 434320
29-06-2015 727420
26-05-2014 081420
09-12-2013 241420
13-06-2011 099420
Ngày Giải đặc biệt
26-02-2023 051810
01-03-2021 805286
18-02-2019 969577
06-07-2015 346322
02-06-2014 338135
16-12-2013 780702
20-06-2011 036342

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 20

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
10 1 lần 86 1 lần 77 1 lần 22 1 lần 35 1 lần
02 1 lần 42 1 lần

Dự đoán XSTTH 19/02/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 19/02/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 23/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 23/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62
Backtotop