XSTTH 14/1/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 14/01/2024

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 14/01/2024
G8 07
G7 256
G6 3219 7384 7926
G5 1994
G4 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732
G3 61273 41070
G2 75625
G1 50139
ĐB 157475
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 77 0 97
1 9 1
2 65 2 33
3 229 3 7
4 4 89
5 69 5 27
6 6 528
7 305 7 00
8 469 8
9 40 9 1583

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 14/01/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 157475

- Giải nhất : 50139

- Giải 2 : 75625

- Giải 3 : 41070 - 61273

- Giải 4 : 58732 - 22490 - 53789 - 83986 - 40059 - 94932 - 51907

- Giải 5 : 1994

- Giải 6 : 7926 - 7384 - 3219

- Giải 7 : 256

- Giải 8 : 07

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
73 63 54 25
30 32 65 90
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
72 24 22/10/2023 29
21 22 29/10/2023 24
23 20 05/11/2023 26
78 20 05/11/2023 23
50 19 06/11/2023 24
41 16 19/11/2023 21
98 13 27/11/2023 30
15 12 03/12/2023 24
69 12 03/12/2023 27
04 11 04/12/2023 28

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 8/1/2024

» Kết quả XSTTH 7/1/2024

» Kết quả XSTTH 1/1/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 01 545102
01-01-2024 0 2 02 2
544059
07-01-2024 5 9 59 4
433694
08-01-2024 9 4 94 3
157475
14-01-2024 7 5 75 2
Tháng 12 081806
03-12-2023 0 6 06 6
416593
04-12-2023 9 3 93 2
663408
10-12-2023 0 8 08 8
906388
11-12-2023 8 8 88 6
042268
17-12-2023 6 8 68 4
279089
18-12-2023 8 9 89 7
503113
24-12-2023 1 3 13 4
820567
25-12-2023 6 7 67 3
902792
31-12-2023 9 2 92 1
Tháng 11 802913
05-11-2023 1 3 13 4
451974
06-11-2023 7 4 74 1
821295
12-11-2023 9 5 95 4
183275
13-11-2023 7 5 75 2
208763
19-11-2023 6 3 63 9
968527
20-11-2023 2 7 27 9
761434
26-11-2023 3 4 34 7
533609
27-11-2023 0 9 09 9
Tháng 10 331524
01-10-2023 2 4 24 6
022083
02-10-2023 8 3 83 1
199151
08-10-2023 5 1 51 6
786981
09-10-2023 8 1 81 9
887031
15-10-2023 3 1 31 4
784945
16-10-2023 4 5 45 9
299807
22-10-2023 0 7 07 7
022287
23-10-2023 8 7 87 5
595693
29-10-2023 9 3 93 2
536532
30-10-2023 3 2 32 5
Tháng 09 555275
03-09-2023 7 5 75 2
507273
04-09-2023 7 3 73 0
321036
10-09-2023 3 6 36 9
120125
11-09-2023 2 5 25 7
025671
17-09-2023 7 1 71 8
612558
18-09-2023 5 8 58 3
364275
24-09-2023 7 5 75 2
914754
25-09-2023 5 4 54 9

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

Ngày 14-01-2024 157475
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
13-11-2023 183275
24-09-2023 364275
03-09-2023 555275
27-08-2023 842075
12-02-2018 548775
03-07-2017 761975
22-02-2016 059975
02-03-2015 896775
05-07-2010 081175
Ngày Giải đặc biệt
19-11-2023 208763
25-09-2023 914754
04-09-2023 507273
28-08-2023 464825
19-02-2018 450730
10-07-2017 457832
29-02-2016 545365
09-03-2015 147773
12-07-2010 090990

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
73 2 lần 63 1 lần 54 1 lần 25 1 lần 30 1 lần
32 1 lần 65 1 lần 90 1 lần

Dự đoán XSTTH 14/01/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 14/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop