XSTTH 22/1/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 22/01/2024

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 22/01/2024
G8 92
G7 687
G6 3304 7022 7116
G5 9835
G4 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780
G3 96687 45239
G2 43971
G1 63739
ĐB 141768
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 6848
1 6 1 7
2 24 2 92
3 599 3
4 0 4 02
5 5 3
6 608 6 16
7 1 7 88
8 78007 8 86
9 2 9 33

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 22/01/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/01/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 141768

- Giải nhất : 63739

- Giải 2 : 43971

- Giải 3 : 45239 - 96687

- Giải 4 : 48780 - 18140 - 28680 - 11688 - 52024 - 87260 - 43566

- Giải 5 : 9835

- Giải 6 : 7116 - 7022 - 3304

- Giải 7 : 687

- Giải 8 : 92

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
89 74 16 92
65 48 09 84
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
21 25 29/10/2023 25
23 23 05/11/2023 26
78 23 05/11/2023 23
50 22 06/11/2023 24
41 19 19/11/2023 21
98 16 27/11/2023 30
15 15 03/12/2023 24
45 13 10/12/2023 24
85 13 10/12/2023 45
44 12 11/12/2023 22

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 21/1/2024

» Kết quả XSTTH 15/1/2024

» Kết quả XSTTH 14/1/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 01 545102
01-01-2024 0 2 02 2
544059
07-01-2024 5 9 59 4
433694
08-01-2024 9 4 94 3
157475
14-01-2024 7 5 75 2
315157
15-01-2024 5 7 57 2
081510
21-01-2024 1 0 10 1
141768
22-01-2024 6 8 68 4
Tháng 12 081806
03-12-2023 0 6 06 6
416593
04-12-2023 9 3 93 2
663408
10-12-2023 0 8 08 8
906388
11-12-2023 8 8 88 6
042268
17-12-2023 6 8 68 4
279089
18-12-2023 8 9 89 7
503113
24-12-2023 1 3 13 4
820567
25-12-2023 6 7 67 3
902792
31-12-2023 9 2 92 1
Tháng 11 802913
05-11-2023 1 3 13 4
451974
06-11-2023 7 4 74 1
821295
12-11-2023 9 5 95 4
183275
13-11-2023 7 5 75 2
208763
19-11-2023 6 3 63 9
968527
20-11-2023 2 7 27 9
761434
26-11-2023 3 4 34 7
533609
27-11-2023 0 9 09 9
Tháng 10 331524
01-10-2023 2 4 24 6
022083
02-10-2023 8 3 83 1
199151
08-10-2023 5 1 51 6
786981
09-10-2023 8 1 81 9
887031
15-10-2023 3 1 31 4
784945
16-10-2023 4 5 45 9
299807
22-10-2023 0 7 07 7
022287
23-10-2023 8 7 87 5
595693
29-10-2023 9 3 93 2
536532
30-10-2023 3 2 32 5
Tháng 09 555275
03-09-2023 7 5 75 2
507273
04-09-2023 7 3 73 0
321036
10-09-2023 3 6 36 9
120125
11-09-2023 2 5 25 7
025671
17-09-2023 7 1 71 8
612558
18-09-2023 5 8 58 3
364275
24-09-2023 7 5 75 2
914754
25-09-2023 5 4 54 9

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 68

Ngày 22-01-2024 141768
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
17-12-2023 042268
12-12-2022 073768
15-05-2022 107868
04-05-2020 550668
10-10-2016 025668
13-07-2015 764668
27-10-2014 088768
09-04-2012 046968
Ngày Giải đặc biệt
18-12-2023 279089
18-12-2022 842374
16-05-2022 411316
11-05-2020 481192
17-10-2016 051265
20-07-2015 037048
03-11-2014 275309
16-04-2012 056384

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 68

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
89 1 lần 74 1 lần 16 1 lần 92 1 lần 65 1 lần
48 1 lần 09 1 lần 84 1 lần

Dự đoán XSTTH 22/01/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 22/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09