XSTTH 17/9/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 17/09/2023

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 17/09/2023
G8 04
G7 336
G6 3633 2647 5948
G5 5009
G4 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592
G3 54129 21534
G2 67953
G1 50028
ĐB 025671
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 49 0
1 1 27
2 198 2 9
3 634 3 395
4 78 4 083
5 3 5 6
6 5 6 3
7 71 7 478
8 47 8 42
9 32 9 02

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 17/09/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/09/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 025671

- Giải nhất : 50028

- Giải 2 : 67953

- Giải 3 : 21534 - 54129

- Giải 4 : 87592 - 20487 - 00465 - 39484 - 80577 - 11521 - 07393

- Giải 5 : 5009

- Giải 6 : 5948 - 2647 - 3633

- Giải 7 : 336

- Giải 8 : 04

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
49 35 02 21
64 74 95 10
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
95 24 25/06/2023 24
08 19 10/07/2023 22
01 18 16/07/2023 32
85 18 16/07/2023 45
05 15 24/07/2023 35
49 12 06/08/2023 25
42 11 07/08/2023 26
74 11 07/08/2023 28
44 11 07/08/2023 22
98 11 07/08/2023 30

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/9/2023

» Kết quả XSTTH 10/9/2023

» Kết quả XSTTH 4/9/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 09 555275
03-09-2023 7 5 75 2
507273
04-09-2023 7 3 73 0
321036
10-09-2023 3 6 36 9
120125
11-09-2023 2 5 25 7
025671
17-09-2023 7 1 71 8
Tháng 08 659449
06-08-2023 4 9 49 3
930074
07-08-2023 7 4 74 1
301481
13-08-2023 8 1 81 9
378382
14-08-2023 8 2 82 0
996311
20-08-2023 1 1 11 2
405124
21-08-2023 2 4 24 6
842075
27-08-2023 7 5 75 2
464825
28-08-2023 2 5 25 7
Tháng 07 553922
02-07-2023 2 2 22 4
755710
03-07-2023 1 0 10 1
574340
09-07-2023 4 0 40 4
887644
10-07-2023 4 4 44 8
355326
16-07-2023 2 6 26 8
331187
17-07-2023 8 7 87 5
160558
23-07-2023 5 8 58 3
302438
24-07-2023 3 8 38 1
250644
30-07-2023 4 4 44 8
028771
31-07-2023 7 1 71 8
Tháng 06 438348
04-06-2023 4 8 48 2
386370
05-06-2023 7 0 70 7
083933
11-06-2023 3 3 33 6
785514
12-06-2023 1 4 14 5
689707
18-06-2023 0 7 07 7
943559
19-06-2023 5 9 59 4
675147
25-06-2023 4 7 47 1
912305
26-06-2023 0 5 05 5
Tháng 05 241733
01-05-2023 3 3 33 6
908812
07-05-2023 1 2 12 3
880883
08-05-2023 8 3 83 1
783042
14-05-2023 4 2 42 6
331454
15-05-2023 5 4 54 9
052659
21-05-2023 5 9 59 4
838784
22-05-2023 8 4 84 2
795143
28-05-2023 4 3 43 7
753212
29-05-2023 1 2 12 3

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

Ngày 17-09-2023 025671
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
31-07-2023 028771
22-11-2021 488771
31-08-2015 661271
05-01-2015 947771
30-06-2014 562171
09-06-2014 859471
28-03-2011 065971
29-03-2010 045971
05-01-2009 078071
Ngày Giải đặc biệt
06-08-2023 659449
29-11-2021 026335
07-09-2015 116802
12-01-2015 018421
07-07-2014 313464
16-06-2014 766174
04-04-2011 062995
05-04-2010 029210
12-01-2009 032348

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
49 1 lần 35 1 lần 02 1 lần 21 1 lần 64 1 lần
74 1 lần 95 1 lần 10 1 lần 48 1 lần

Dự đoán XSTTH 17/09/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 17/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09