XSTTH 10/9/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 10/09/2023

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/09/2023
G8 78
G7 787
G6 7106 9428 0892
G5 7363
G4 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567
G3 41258 55604
G2 29176
G1 77165
ĐB 321036
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 644 0
1 1
2 849 2 97
3 6 3 64
4 3 4 0250
5 48 5 6
6 375 6 073
7 826 7 86
8 7 8 725
9 2 9 2

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 10/09/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/09/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 321036

- Giải nhất : 77165

- Giải 2 : 29176

- Giải 3 : 55604 - 41258

- Giải 4 : 96567 - 82643 - 89829 - 04672 - 90054 - 52824 - 31304

- Giải 5 : 7363

- Giải 6 : 0892 - 9428 - 7106

- Giải 7 : 787

- Giải 8 : 78

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
97 69 29 92
53 96 36 45
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
95 22 25/06/2023 24
08 17 10/07/2023 22
01 16 16/07/2023 32
85 16 16/07/2023 45
96 14 23/07/2023 23
05 13 24/07/2023 35
48 10 06/08/2023 23
49 10 06/08/2023 25

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/9/2023

» Kết quả XSTTH 3/9/2023

» Kết quả XSTTH 28/8/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 09 555275
03-09-2023 7 5 75 2
507273
04-09-2023 7 3 73 0
321036
10-09-2023 3 6 36 9
Tháng 08 659449
06-08-2023 4 9 49 3
930074
07-08-2023 7 4 74 1
301481
13-08-2023 8 1 81 9
378382
14-08-2023 8 2 82 0
996311
20-08-2023 1 1 11 2
405124
21-08-2023 2 4 24 6
842075
27-08-2023 7 5 75 2
464825
28-08-2023 2 5 25 7
Tháng 07 553922
02-07-2023 2 2 22 4
755710
03-07-2023 1 0 10 1
574340
09-07-2023 4 0 40 4
887644
10-07-2023 4 4 44 8
355326
16-07-2023 2 6 26 8
331187
17-07-2023 8 7 87 5
160558
23-07-2023 5 8 58 3
302438
24-07-2023 3 8 38 1
250644
30-07-2023 4 4 44 8
028771
31-07-2023 7 1 71 8
Tháng 06 438348
04-06-2023 4 8 48 2
386370
05-06-2023 7 0 70 7
083933
11-06-2023 3 3 33 6
785514
12-06-2023 1 4 14 5
689707
18-06-2023 0 7 07 7
943559
19-06-2023 5 9 59 4
675147
25-06-2023 4 7 47 1
912305
26-06-2023 0 5 05 5
Tháng 05 241733
01-05-2023 3 3 33 6
908812
07-05-2023 1 2 12 3
880883
08-05-2023 8 3 83 1
783042
14-05-2023 4 2 42 6
331454
15-05-2023 5 4 54 9
052659
21-05-2023 5 9 59 4
838784
22-05-2023 8 4 84 2
795143
28-05-2023 4 3 43 7
753212
29-05-2023 1 2 12 3

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 36

Ngày 10-09-2023 321036
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
28-03-2022 385136
20-03-2022 564536
19-10-2020 543636
01-06-2020 988336
28-10-2019 292436
04-06-2018 891936
28-05-2018 729136
17-04-2017 559636
11-07-2016 029036
13-10-2014 167536
15-09-2014 018236
Ngày Giải đặc biệt
03-04-2022 223697
21-03-2022 200769
26-10-2020 338929
08-06-2020 857592
04-11-2019 767153
11-06-2018 721396
04-06-2018 891936
24-04-2017 659545
18-07-2016 058612
20-10-2014 768410
22-09-2014 709865

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 36

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
97 1 lần 69 1 lần 29 1 lần 92 1 lần 53 1 lần
96 1 lần 36 1 lần 45 1 lần 12 1 lần 10 1 lần
65 1 lần

Dự đoán XSTTH 10/09/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 10/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09