XSTTH 24/12/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 24/12/2023

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 24/12/2023
G8 00
G7 512
G6 6301 7352 1738
G5 7643
G4 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354
G3 82864 02890
G2 64097
G1 46060
ĐB 503113
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 0 01496
1 2403 1 0
2 6 2 15
3 8 3 41
4 30 4 1756
5 24 5
6 40 6 2
7 4 7 9
8 9 8 3
9 07 9 8

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 24/12/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 24/12/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 503113

- Giải nhất : 46060

- Giải 2 : 64097

- Giải 3 : 02890 - 82864

- Giải 4 : 37354 - 12840 - 70289 - 05174 - 69426 - 95910 - 63814

- Giải 5 : 7643

- Giải 6 : 1738 - 7352 - 6301

- Giải 7 : 512

- Giải 8 : 00

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
00 32 74 39
69 92 97
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
59 24 01/10/2023 32
83 23 02/10/2023 36
11 19 16/10/2023 44
72 18 22/10/2023 29
55 16 29/10/2023 34
21 16 29/10/2023 24
42 16 29/10/2023 26
23 14 05/11/2023 26
78 14 05/11/2023 23
02 13 06/11/2023 26

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/12/2023

» Kết quả XSTTH 17/12/2023

» Kết quả XSTTH 11/12/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 12 081806
03-12-2023 0 6 06 6
416593
04-12-2023 9 3 93 2
663408
10-12-2023 0 8 08 8
906388
11-12-2023 8 8 88 6
042268
17-12-2023 6 8 68 4
279089
18-12-2023 8 9 89 7
503113
24-12-2023 1 3 13 4
Tháng 11 802913
05-11-2023 1 3 13 4
451974
06-11-2023 7 4 74 1
821295
12-11-2023 9 5 95 4
183275
13-11-2023 7 5 75 2
208763
19-11-2023 6 3 63 9
968527
20-11-2023 2 7 27 9
761434
26-11-2023 3 4 34 7
533609
27-11-2023 0 9 09 9
Tháng 10 331524
01-10-2023 2 4 24 6
022083
02-10-2023 8 3 83 1
199151
08-10-2023 5 1 51 6
786981
09-10-2023 8 1 81 9
887031
15-10-2023 3 1 31 4
784945
16-10-2023 4 5 45 9
299807
22-10-2023 0 7 07 7
022287
23-10-2023 8 7 87 5
595693
29-10-2023 9 3 93 2
536532
30-10-2023 3 2 32 5
Tháng 09 555275
03-09-2023 7 5 75 2
507273
04-09-2023 7 3 73 0
321036
10-09-2023 3 6 36 9
120125
11-09-2023 2 5 25 7
025671
17-09-2023 7 1 71 8
612558
18-09-2023 5 8 58 3
364275
24-09-2023 7 5 75 2
914754
25-09-2023 5 4 54 9
Tháng 08 659449
06-08-2023 4 9 49 3
930074
07-08-2023 7 4 74 1
301481
13-08-2023 8 1 81 9
378382
14-08-2023 8 2 82 0
996311
20-08-2023 1 1 11 2
405124
21-08-2023 2 4 24 6
842075
27-08-2023 7 5 75 2
464825
28-08-2023 2 5 25 7

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 13

Ngày 24-12-2023 503113
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
05-11-2023 802913
26-07-2021 692613
15-03-2021 786613
13-07-2020 871213
15-06-2020 301413
22-05-2017 845413
08-02-2016 410613
21-04-2014 446113
09-07-2012 047613
Ngày Giải đặc biệt
06-11-2023 451974
09-08-2021 796239
22-03-2021 273600
20-07-2020 374369
22-06-2020 702100
29-05-2017 576832
15-02-2016 695692
28-04-2014 598797
16-07-2012 004432

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 13

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
00 2 lần 32 2 lần 74 1 lần 39 1 lần 69 1 lần
92 1 lần 97 1 lần

Dự đoán XSTTH 24/12/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 24/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09