XSTTH 17/10/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 17/10/2022

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 17/10/2022
G8 50
G7 672
G6 3741 8117 8665
G5 4014
G4 24315 96607 96150 93376 62568 61190 68578
G3 24442 97294
G2 40397
G1 94712
ĐB 936589
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 559
1 7452 1 4
2 2 741
3 3
4 12 4 19
5 00 5 61
6 58 6 7
7 268 7 109
8 9 8 67
9 047 9 8

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 17/10/2022

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/10/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 936589

- Giải nhất : 94712

- Giải 2 : 40397

- Giải 3 : 97294 - 24442

- Giải 4 : 68578 - 61190 - 62568 - 93376 - 96150 - 96607 - 24315

- Giải 5 : 4014

- Giải 6 : 8665 - 8117 - 3741

- Giải 7 : 672

- Giải 8 : 50

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
84 01 23 97
10 47 28 72
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
84 26 18/07/2022 29
82 16 22/08/2022 32
45 15 28/08/2022 24
60 15 28/08/2022 30
23 14 29/08/2022 21
13 13 04/09/2022 28
34 13 04/09/2022 22
54 13 04/09/2022 43
73 13 04/09/2022 27
91 12 05/09/2022 31

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 16/10/2022

» Kết quả XSTTH 10/10/2022

» Kết quả XSTTH 9/10/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 10 887035
02-10-2022 3 5 35 8
990337
03-10-2022 3 7 37 0
537498
09-10-2022 9 8 98 7
327032
10-10-2022 3 2 32 5
836904
16-10-2022 0 4 04 4
936589
17-10-2022 8 9 89 7
Tháng 09 140915
04-09-2022 1 5 15 6
092558
05-09-2022 5 8 58 3
115755
11-09-2022 5 5 55 0
572829
12-09-2022 2 9 29 1
414556
18-09-2022 5 6 56 1
016494
19-09-2022 9 4 94 3
404121
25-09-2022 2 1 21 3
918341
26-09-2022 4 1 41 5
Tháng 08 985387
01-08-2022 8 7 87 5
269088
07-08-2022 8 8 88 6
552158
08-08-2022 5 8 58 3
306493
14-08-2022 9 3 93 2
185346
15-08-2022 4 6 46 0
320946
21-08-2022 4 6 46 0
404404
22-08-2022 0 4 04 4
403252
28-08-2022 5 2 52 7
223086
29-08-2022 8 6 86 4
Tháng 07 333733
03-07-2022 3 3 33 6
406203
04-07-2022 0 3 03 3
711311
10-07-2022 1 1 11 2
546784
11-07-2022 8 4 84 2
135708
17-07-2022 0 8 08 8
970648
18-07-2022 4 8 48 2
070135
24-07-2022 3 5 35 8
766696
25-07-2022 9 6 96 5
149303
31-07-2022 0 3 03 3
Tháng 06 048544
05-06-2022 4 4 44 8
558222
06-06-2022 2 2 22 4
125399
12-06-2022 9 9 99 8
918703
13-06-2022 0 3 03 3
754412
19-06-2022 1 2 12 3
523451
20-06-2022 5 1 51 6
706847
26-06-2022 4 7 47 1
956041
27-06-2022 4 1 41 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 89

Ngày 17-10-2022 936589
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
16-08-2021 444589
08-02-2021 400289
27-08-2018 476089
26-03-2018 826089
05-10-2015 441389
21-10-2013 933789
15-10-2012 070089
20-04-2009 050089
02-03-2009 017189
Ngày Giải đặc biệt
23-08-2021 759801
15-02-2021 741223
03-09-2018 099297
02-04-2018 676810
12-10-2015 730484
28-10-2013 254047
22-10-2012 013528
27-04-2009 063272
09-03-2009 093684

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 89

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
84 2 lần 01 1 lần 23 1 lần 97 1 lần 10 1 lần
47 1 lần 28 1 lần 72 1 lần

Dự đoán XSTTH 17/10/2022

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 17/10/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 49 - 25 - 69 - 45 - 88 - 80

- Dàn số giải tám: 52 - 93 - 41 - 06 - 68 - 20

- Dàn loto: 54 - 10 - 73 - 50

- Loto bạch thủ: 71

- Loto kép: 55 - 22

- Loto hai số: 69 - 35

- Loto ba số: 43 - 61 - 83

- Ba càng: 888 - 097

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 25/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 25/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61