XSQNA 21/11/2023 - Kết quả xổ số Quảng Nam 21/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 21/11/2023
      G812
      G7365
      G6286235121017
      G55192
      G433360427553967559444336862252878559
      G39336586133
      G299389
      G173592
      ĐB069039
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      006
      12271
      28216199
      33933
      4444
      55956576
      6520568
      7571
      86982
      9229583

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 21/11/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 069039

      - Giải nhất : 73592

      - Giải 2 : 99389

      - Giải 3 : 86133 - 93365

      - Giải 4 : 78559 - 22528 - 33686 - 59444 - 39675 - 42755 - 33360

      - Giải 5 : 5192

      - Giải 6 : 1017 - 3512 - 2862

      - Giải 7 : 365

      - Giải 8 : 12

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      31506699
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      523025/04/202330
      852530/05/202327
      762406/06/202327
      882220/06/202332
      681818/07/202332
      631601/08/202327
      691415/08/202327
      801415/08/202336
      641229/08/202330
      811229/08/202333

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 8/10/2024

      » Kết quả XSQNA 1/10/2024

      » Kết quả XSQNA 24/9/2024

      » Kết quả XSQNA 17/9/2024

      » Kết quả XSQNA 10/9/2024

      » Kết quả XSQNA 14/11/2023

      » Kết quả XSQNA 7/11/2023

      » Kết quả XSQNA 31/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 11902182
      07-11-202382820
      346995
      14-11-202395954
      069039
      21-11-202339392
      Tháng 10961750
      03-10-202350505
      532389
      10-10-202389897
      587779
      17-10-202379796
      076240
      24-10-202340404
      539582
      31-10-202382820
      Tháng 09327026
      05-09-202326268
      581205
      12-09-202305055
      629643
      19-09-202343437
      683105
      26-09-202305055
      Tháng 08328093
      01-08-202393932
      219309
      08-08-202309099
      679369
      15-08-202369695
      654093
      22-08-202393932
      874746
      29-08-202346460
      Tháng 07911422
      04-07-202322224
      321167
      11-07-202367673
      590708
      18-07-202308088
      164667
      25-07-202367673

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 39

      Ngày 21-11-2023 069039
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-09-2022 043039
      20-10-2020 840439
      23-07-2019 827239
      27-06-2017 653939
      NgàyGiải đặc biệt
      20-09-2022 226231
      27-10-2020 523550
      30-07-2019 350266
      04-07-2017 785999

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 39

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      311 lần501 lần661 lần991 lần

      Dự đoán XSQNA 21/11/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 21/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 15 - 63 - 67 - 10 - 30 - 04

      - Dàn số giải tám: 17 - 39 - 29 - 47 - 19 - 34

      - Dàn loto: 29 - 52 - 85 - 37

      - Loto bạch thủ: 02

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 39 - 74

      - Loto ba số: 09 - 57 - 95

      - Ba càng: 501 - 651

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46