XSQNA 18/7/2023 - Kết quả xổ số Quảng Nam 18/07/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 18/07/2023
      G820
      G7951
      G6308196447868
      G53983
      G413442521140266240215972193364304616
      G37805440209
      G220844
      G167045
      ĐB590708
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09802
      14596158
      20246
      3384
      44234544154
      514514
      68261
      77
      813860
      9910

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 18/07/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/07/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 590708

      - Giải nhất : 67045

      - Giải 2 : 20844

      - Giải 3 : 40209 - 78054

      - Giải 4 : 04616 - 33643 - 97219 - 40215 - 02662 - 52114 - 13442

      - Giải 5 : 3983

      - Giải 6 : 7868 - 9644 - 3081

      - Giải 7 : 951

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      84480964
      44
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      902710/01/202327
      492617/01/202343
      532214/02/202332
      241721/03/202325
      121504/04/202330
      771411/04/202322
      391225/04/202338
      521225/04/202327
      691225/04/202327
      271102/05/202330

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 8/10/2024

      » Kết quả XSQNA 1/10/2024

      » Kết quả XSQNA 24/9/2024

      » Kết quả XSQNA 17/9/2024

      » Kết quả XSQNA 10/9/2024

      » Kết quả XSQNA 11/7/2023

      » Kết quả XSQNA 4/7/2023

      » Kết quả XSQNA 27/6/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 07911422
      04-07-202322224
      321167
      11-07-202367673
      590708
      18-07-202308088
      Tháng 06044686
      06-06-202386864
      478188
      13-06-202388886
      462289
      20-06-202389897
      546635
      27-06-202335358
      Tháng 05682480
      02-05-202380808
      326725
      09-05-202325257
      344582
      16-05-202382820
      370560
      23-05-202360606
      171896
      30-05-202396965
      Tháng 04736302
      04-04-202302022
      788346
      11-04-202346460
      729614
      18-04-202314145
      603146
      25-04-202346460
      Tháng 03634022
      07-03-202322224
      396194
      14-03-202394943
      713617
      21-03-202317178
      799052
      28-03-202352527

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 08

      Ngày 18-07-2023 590708
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-02-2022 756408
      21-12-2021 138108
      07-08-2018 274108
      30-06-2015 297908
      07-05-2013 764708
      NgàyGiải đặc biệt
      22-02-2022 599384
      28-12-2021 505348
      14-08-2018 376409
      07-07-2015 884764
      14-05-2013 442344

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 08

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      841 lần481 lần091 lần641 lần441 lần

      Dự đoán XSQNA 18/07/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 18/07/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 15 - 63 - 67 - 10 - 30 - 04

      - Dàn số giải tám: 17 - 39 - 29 - 47 - 19 - 34

      - Dàn loto: 29 - 52 - 85 - 37

      - Loto bạch thủ: 02

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 39 - 74

      - Loto ba số: 09 - 57 - 95

      - Ba càng: 501 - 651

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46