XSQNA 5/9/2023 - Kết quả xổ số Quảng Nam 05/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 05/09/2023
      G854
      G7925
      G6281538470354
      G52393
      G490273069861166132015516287070431300
      G30127231854
      G245882
      G118519
      ĐB327026
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04000
      155916
      2586278
      3397
      4745505
      54445211
      61682
      73274
      86282
      9391

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 05/09/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 05/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 327026

      - Giải nhất : 18519

      - Giải 2 : 45882

      - Giải 3 : 31854 - 01272

      - Giải 4 : 31300 - 70704 - 51628 - 32015 - 11661 - 06986 - 90273

      - Giải 5 : 2393

      - Giải 6 : 0354 - 3847 - 2815

      - Giải 7 : 925

      - Giải 8 : 54

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      11891249
      87
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      521925/04/202327
      481802/05/202325
      361616/05/202323
      021523/05/202323
      851430/05/202327
      761306/06/202327
      911306/06/202329
      211213/06/202342
      881120/06/202332
      501027/06/202338

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 8/10/2024

      » Kết quả XSQNA 1/10/2024

      » Kết quả XSQNA 24/9/2024

      » Kết quả XSQNA 17/9/2024

      » Kết quả XSQNA 10/9/2024

      » Kết quả XSQNA 29/8/2023

      » Kết quả XSQNA 22/8/2023

      » Kết quả XSQNA 15/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 09327026
      05-09-202326268
      Tháng 08328093
      01-08-202393932
      219309
      08-08-202309099
      679369
      15-08-202369695
      654093
      22-08-202393932
      874746
      29-08-202346460
      Tháng 07911422
      04-07-202322224
      321167
      11-07-202367673
      590708
      18-07-202308088
      164667
      25-07-202367673
      Tháng 06044686
      06-06-202386864
      478188
      13-06-202388886
      462289
      20-06-202389897
      546635
      27-06-202335358
      Tháng 05682480
      02-05-202380808
      326725
      09-05-202325257
      344582
      16-05-202382820
      370560
      23-05-202360606
      171896
      30-05-202396965

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 26

      Ngày 05-09-2023 327026
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-08-2019 547226
      10-11-2015 339726
      14-07-2015 639726
      12-04-2011 082926
      01-12-2009 039426
      13-10-2009 080226
      NgàyGiải đặc biệt
      13-08-2019 965289
      17-11-2015 808011
      21-07-2015 660812
      19-04-2011 015849
      08-12-2009 088587
      20-10-2009 046311

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 26

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      112 lần891 lần121 lần491 lần871 lần

      Dự đoán XSQNA 05/09/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 05/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 15 - 63 - 67 - 10 - 30 - 04

      - Dàn số giải tám: 17 - 39 - 29 - 47 - 19 - 34

      - Dàn loto: 29 - 52 - 85 - 37

      - Loto bạch thủ: 02

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 39 - 74

      - Loto ba số: 09 - 57 - 95

      - Ba càng: 501 - 651

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46