XSPY 15/1/2024 - Kết quả xổ số Phú Yên 15/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 15/01/2024
      G814
      G7002
      G6862007878507
      G58031
      G437453651990041275170511732473052722
      G33094903464
      G213230
      G160610
      ĐB591812
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      027027331
      1420213
      20220121
      3100357
      49416
      535
      646
      703780
      878
      99994

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 15/01/2024

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 591812

      - Giải nhất : 60610

      - Giải 2 : 13230

      - Giải 3 : 03464 - 30949

      - Giải 4 : 52722 - 24730 - 51173 - 75170 - 00412 - 65199 - 37453

      - Giải 5 : 8031

      - Giải 6 : 8507 - 0787 - 8620

      - Giải 7 : 002

      - Giải 8 : 14

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      73369950
      95
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      542926/06/202329
      442524/07/202332
      502524/07/202331
      112431/07/202325
      552121/08/202336
      412028/08/202320
      761904/09/202329
      571904/09/202323
      091625/09/202324
      511502/10/202330

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 7/10/2024

      » Kết quả XSPY 30/9/2024

      » Kết quả XSPY 23/9/2024

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 8/1/2024

      » Kết quả XSPY 1/1/2024

      » Kết quả XSPY 25/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 01353596
      01-01-202496965
      112673
      08-01-202473730
      591812
      15-01-202412123
      Tháng 12669872
      04-12-202372729
      903242
      11-12-202342426
      253924
      18-12-202324246
      250989
      25-12-202389897
      Tháng 11372081
      06-11-202381819
      434308
      13-11-202308088
      829687
      20-11-202387875
      401919
      27-11-202319190
      Tháng 10008967
      02-10-202367673
      400518
      09-10-202318189
      688565
      16-10-202365651
      145778
      23-10-202378785
      400243
      30-10-202343437
      Tháng 09233556
      04-09-202356561
      063642
      11-09-202342426
      805515
      18-09-202315156
      606910
      25-09-202310101

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 12

      Ngày 15-01-2024 591812
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-06-2021 289312
      27-07-2015 190312
      23-11-2009 044912
      26-10-2009 042312
      06-04-2009 081712
      NgàyGiải đặc biệt
      14-06-2021 606573
      03-08-2015 912736
      30-11-2009 029799
      02-11-2009 087450
      13-04-2009 009695

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 12

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      731 lần361 lần991 lần501 lần951 lần

      Dự đoán XSPY 15/01/2024

      Dự đoán xổ số Phú Yên 15/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 83 - 00 - 04 - 54 - 47

      - Dàn số giải tám: 31 - 36 - 22 - 18 - 72 - 52

      - Dàn loto: 35 - 65 - 38 - 79

      - Loto bạch thủ: 26

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 53 - 38

      - Loto ba số: 26 - 14 - 50

      - Ba càng: 325 - 327

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46