XSPY 8/1/2024 - Kết quả xổ số Phú Yên 08/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 08/01/2024
      G868
      G7827
      G6628605926719
      G51472
      G436231511169476358228356664331601490
      G37639237304
      G228963
      G196947
      ĐB112673
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0409
      196613
      2782979
      313667
      4740
      55
      6836368161
      723724
      86862
      920291

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 08/01/2024

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 112673

      - Giải nhất : 96947

      - Giải 2 : 28963

      - Giải 3 : 37304 - 76392

      - Giải 4 : 01490 - 43316 - 35666 - 58228 - 94763 - 51116 - 36231

      - Giải 5 : 1472

      - Giải 6 : 6719 - 0592 - 6286

      - Giải 7 : 827

      - Giải 8 : 68

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      07972981
      2660
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      542826/06/202328
      442424/07/202332
      502424/07/202331
      222331/07/202328
      112331/07/202325
      552021/08/202336
      411928/08/202319
      761804/09/202329
      571804/09/202323
      091525/09/202324

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 7/10/2024

      » Kết quả XSPY 30/9/2024

      » Kết quả XSPY 23/9/2024

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 1/1/2024

      » Kết quả XSPY 25/12/2023

      » Kết quả XSPY 18/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 01353596
      01-01-202496965
      112673
      08-01-202473730
      Tháng 12669872
      04-12-202372729
      903242
      11-12-202342426
      253924
      18-12-202324246
      250989
      25-12-202389897
      Tháng 11372081
      06-11-202381819
      434308
      13-11-202308088
      829687
      20-11-202387875
      401919
      27-11-202319190
      Tháng 10008967
      02-10-202367673
      400518
      09-10-202318189
      688565
      16-10-202365651
      145778
      23-10-202378785
      400243
      30-10-202343437
      Tháng 09233556
      04-09-202356561
      063642
      11-09-202342426
      805515
      18-09-202315156
      606910
      25-09-202310101

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 73

      Ngày 08-01-2024 112673
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      19-09-2022 128273
      14-06-2021 606573
      23-10-2017 626973
      01-08-2016 026973
      25-01-2016 863273
      24-03-2014 683173
      NgàyGiải đặc biệt
      26-09-2022 957707
      21-06-2021 090797
      30-10-2017 677129
      08-08-2016 090681
      01-02-2016 140826
      31-03-2014 619960

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 73

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      071 lần971 lần291 lần811 lần261 lần
      601 lần

      Dự đoán XSPY 08/01/2024

      Dự đoán xổ số Phú Yên 08/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 83 - 00 - 04 - 54 - 47

      - Dàn số giải tám: 31 - 36 - 22 - 18 - 72 - 52

      - Dàn loto: 35 - 65 - 38 - 79

      - Loto bạch thủ: 26

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 53 - 38

      - Loto ba số: 26 - 14 - 50

      - Ba càng: 325 - 327

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46