XSPY 1/1/2024 - Kết quả xổ số Phú Yên 01/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 01/01/2024
      G875
      G7395
      G6029875281106
      G51663
      G479230793722400528168859052369935689
      G30097951198
      G203290
      G170416
      ĐB353596
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0655039
      161
      2827
      3036
      44
      557900
      6386019
      75297
      8989269
      95898069987

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 01/01/2024

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 353596

      - Giải nhất : 70416

      - Giải 2 : 03290

      - Giải 3 : 51198 - 00979

      - Giải 4 : 35689 - 23699 - 85905 - 28168 - 24005 - 79372 - 79230

      - Giải 5 : 1663

      - Giải 6 : 1106 - 7528 - 0298

      - Giải 7 : 395

      - Giải 8 : 75

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      88933296
      5002
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      542726/06/202327
      502324/07/202331
      442324/07/202332
      222231/07/202328
      112231/07/202325
      551921/08/202336
      411828/08/202318
      571704/09/202323
      761704/09/202329
      091425/09/202324

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 7/10/2024

      » Kết quả XSPY 30/9/2024

      » Kết quả XSPY 23/9/2024

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 25/12/2023

      » Kết quả XSPY 18/12/2023

      » Kết quả XSPY 11/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 01353596
      01-01-202496965
      Tháng 12669872
      04-12-202372729
      903242
      11-12-202342426
      253924
      18-12-202324246
      250989
      25-12-202389897
      Tháng 11372081
      06-11-202381819
      434308
      13-11-202308088
      829687
      20-11-202387875
      401919
      27-11-202319190
      Tháng 10008967
      02-10-202367673
      400518
      09-10-202318189
      688565
      16-10-202365651
      145778
      23-10-202378785
      400243
      30-10-202343437
      Tháng 09233556
      04-09-202356561
      063642
      11-09-202342426
      805515
      18-09-202315156
      606910
      25-09-202310101

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 96

      Ngày 01-01-2024 353596
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-09-2021 042296
      05-10-2020 843096
      12-11-2018 349096
      05-11-2018 596796
      05-04-2010 074796
      16-03-2009 065296
      NgàyGiải đặc biệt
      20-09-2021 834388
      12-10-2020 519093
      19-11-2018 388232
      12-11-2018 349096
      12-04-2010 091250
      23-03-2009 063102

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 96

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      881 lần931 lần321 lần961 lần501 lần
      021 lần

      Dự đoán XSPY 01/01/2024

      Dự đoán xổ số Phú Yên 01/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 83 - 00 - 04 - 54 - 47

      - Dàn số giải tám: 31 - 36 - 22 - 18 - 72 - 52

      - Dàn loto: 35 - 65 - 38 - 79

      - Loto bạch thủ: 26

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 53 - 38

      - Loto ba số: 26 - 14 - 50

      - Ba càng: 325 - 327

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46