XSPY 11/12/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 11/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 11/12/2023
      G885
      G7024
      G6105949029317
      G51032
      G438897788595519393591808159106387396
      G38633833170
      G208949
      G195620
      ĐB903242
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02072
      17519
      2402034
      328396
      49242
      599581
      6369
      70719
      8583
      973169554

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 11/12/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 903242

      - Giải nhất : 95620

      - Giải 2 : 08949

      - Giải 3 : 33170 - 86338

      - Giải 4 : 87396 - 91063 - 80815 - 93591 - 55193 - 78859 - 38897

      - Giải 5 : 1032

      - Giải 6 : 9317 - 4902 - 1059

      - Giải 7 : 024

      - Giải 8 : 85

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      15896894
      1363
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      833324/04/202337
      542426/06/202324
      502024/07/202331
      442024/07/202332
      111931/07/202325
      221931/07/202328
      551621/08/202336
      411528/08/202318
      841528/08/202329
      571404/09/202323

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 7/10/2024

      » Kết quả XSPY 30/9/2024

      » Kết quả XSPY 23/9/2024

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 4/12/2023

      » Kết quả XSPY 27/11/2023

      » Kết quả XSPY 20/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 12669872
      04-12-202372729
      903242
      11-12-202342426
      Tháng 11372081
      06-11-202381819
      434308
      13-11-202308088
      829687
      20-11-202387875
      401919
      27-11-202319190
      Tháng 10008967
      02-10-202367673
      400518
      09-10-202318189
      688565
      16-10-202365651
      145778
      23-10-202378785
      400243
      30-10-202343437
      Tháng 09233556
      04-09-202356561
      063642
      11-09-202342426
      805515
      18-09-202315156
      606910
      25-09-202310101
      Tháng 08685529
      07-08-202329291
      944069
      14-08-202369695
      481223
      21-08-202323235
      047033
      28-08-202333336

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 11-12-2023 903242
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-09-2023 063642
      02-05-2022 148942
      22-10-2018 051542
      01-06-2015 509942
      10-10-2011 097942
      08-02-2010 083842
      NgàyGiải đặc biệt
      18-09-2023 805515
      09-05-2022 691089
      29-10-2018 133368
      08-06-2015 660394
      17-10-2011 056613
      15-02-2010 032463

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      151 lần891 lần681 lần941 lần131 lần
      631 lần

      Dự đoán XSPY 11/12/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 11/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 83 - 00 - 04 - 54 - 47

      - Dàn số giải tám: 31 - 36 - 22 - 18 - 72 - 52

      - Dàn loto: 35 - 65 - 38 - 79

      - Loto bạch thủ: 26

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 53 - 38

      - Loto ba số: 26 - 14 - 50

      - Ba càng: 325 - 327

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46