XSNT 8/9/2023 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 08/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 08/09/2023
      G815
      G7023
      G6889849898638
      G54424
      G494915206610137707814035071492208964
      G34570655959
      G259376
      G169680
      ĐB759041
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07608
      1554164
      234222
      3832
      414216
      59511
      614607
      776770
      890893
      98985

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 08/09/2023

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 759041

      - Giải nhất : 69680

      - Giải 2 : 59376

      - Giải 3 : 55959 - 45706

      - Giải 4 : 08964 - 14922 - 03507 - 07814 - 01377 - 20661 - 94915

      - Giải 5 : 4424

      - Giải 6 : 8638 - 4989 - 8898

      - Giải 7 : 023

      - Giải 8 : 15

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      06054117
      86
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      833227/01/202332
      102207/04/202322
      951619/05/202327
      131526/05/202325
      201526/05/202333
      321526/05/202319
      881526/05/202324
      911309/06/202340
      351309/06/202333
      581216/06/202323

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 4/10/2024

      » Kết quả XSNT 27/9/2024

      » Kết quả XSNT 20/9/2024

      » Kết quả XSNT 13/9/2024

      » Kết quả XSNT 6/9/2024

      » Kết quả XSNT 1/9/2023

      » Kết quả XSNT 25/8/2023

      » Kết quả XSNT 18/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 09886147
      01-09-202347471
      759041
      08-09-202341415
      Tháng 08065808
      04-08-202308088
      975879
      11-08-202379796
      220992
      18-08-202392921
      693904
      25-08-202304044
      Tháng 07598605
      07-07-202305055
      522597
      14-07-202397976
      160885
      21-07-202385853
      756571
      28-07-202371718
      Tháng 06054076
      02-06-202376763
      062857
      09-06-202357572
      107589
      16-06-202389897
      265759
      23-06-202359594
      966947
      30-06-202347471
      Tháng 05791458
      05-05-202358583
      320593
      12-05-202393932
      723029
      19-05-202329291
      569179
      26-05-202379796

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 41

      Ngày 08-09-2023 759041
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-05-2021 291441
      14-04-2017 023241
      07-04-2017 518341
      29-01-2016 746641
      17-04-2009 041641
      NgàyGiải đặc biệt
      04-06-2021 999506
      21-04-2017 288805
      14-04-2017 023241
      05-02-2016 145417
      24-04-2009 096886

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 41

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      061 lần051 lần411 lần171 lần861 lần

      Dự đoán XSNT 08/09/2023

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 08/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 42 - 91 - 46 - 05 - 59

      - Dàn số giải tám: 13 - 57 - 81 - 17 - 61 - 30

      - Dàn loto: 57 - 16 - 63 - 06

      - Loto bạch thủ: 35

      - Loto kép: 99 - 66

      - Loto hai số: 21 - 59

      - Loto ba số: 03 - 34 - 26

      - Ba càng: 372 - 333

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46