XSNT 11/8/2023 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 11/08/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 11/08/2023
      G806
      G7131
      G6027004598807
      G57826
      G456469454650295510205610025573419018
      G39389694901
      G241275
      G192024
      ĐB975879
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06752107
      18130
      26420
      3143
      4432
      59556507
      6956029
      705970
      881
      969567

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 11/08/2023

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/08/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 975879

      - Giải nhất : 92024

      - Giải 2 : 41275

      - Giải 3 : 94901 - 93896

      - Giải 4 : 19018 - 55734 - 61002 - 10205 - 02955 - 45465 - 56469

      - Giải 5 : 7826

      - Giải 6 : 8807 - 0459 - 0270

      - Giải 7 : 131

      - Giải 8 : 06

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      76039086
      84
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      923323/12/202233
      832827/01/202328
      101807/04/202321
      811714/04/202342
      561621/04/202337
      221405/05/202328
      611405/05/202334
      211312/05/202332
      951219/05/202327
      941219/05/202348

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 4/10/2024

      » Kết quả XSNT 27/9/2024

      » Kết quả XSNT 20/9/2024

      » Kết quả XSNT 13/9/2024

      » Kết quả XSNT 6/9/2024

      » Kết quả XSNT 4/8/2023

      » Kết quả XSNT 28/7/2023

      » Kết quả XSNT 21/7/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 08065808
      04-08-202308088
      975879
      11-08-202379796
      Tháng 07598605
      07-07-202305055
      522597
      14-07-202397976
      160885
      21-07-202385853
      756571
      28-07-202371718
      Tháng 06054076
      02-06-202376763
      062857
      09-06-202357572
      107589
      16-06-202389897
      265759
      23-06-202359594
      966947
      30-06-202347471
      Tháng 05791458
      05-05-202358583
      320593
      12-05-202393932
      723029
      19-05-202329291
      569179
      26-05-202379796
      Tháng 04705710
      07-04-202310101
      298062
      14-04-202362628
      183209
      21-04-202309099
      400766
      28-04-202366662

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 79

      Ngày 11-08-2023 975879
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-05-2023 569179
      10-03-2017 063579
      12-02-2016 652379
      22-03-2013 173579
      08-01-2010 034679
      NgàyGiải đặc biệt
      02-06-2023 054076
      17-03-2017 080703
      19-02-2016 027190
      29-03-2013 920086
      15-01-2010 038284

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 79

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      761 lần031 lần901 lần861 lần841 lần

      Dự đoán XSNT 11/08/2023

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 11/08/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 42 - 91 - 46 - 05 - 59

      - Dàn số giải tám: 13 - 57 - 81 - 17 - 61 - 30

      - Dàn loto: 57 - 16 - 63 - 06

      - Loto bạch thủ: 35

      - Loto kép: 99 - 66

      - Loto hai số: 21 - 59

      - Loto ba số: 03 - 34 - 26

      - Ba càng: 372 - 333

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46