XSNT 16/6/2023 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 16/06/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 16/06/2023
      G845
      G7918
      G6952467518844
      G58366
      G473558701294431722941008367736772031
      G36031998960
      G282940
      G143199
      ĐB107589
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0064
      18791543
      2492
      3613
      45410424
      51854
      6670663
      7716
      89815
      9992198

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 16/06/2023

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/06/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 107589

      - Giải nhất : 43199

      - Giải 2 : 82940

      - Giải 3 : 98960 - 60319

      - Giải 4 : 72031 - 77367 - 00836 - 22941 - 44317 - 70129 - 73558

      - Giải 5 : 8366

      - Giải 6 : 8844 - 6751 - 9524

      - Giải 7 : 918

      - Giải 8 : 45

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71571929
      92
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      252709/12/202227
      922523/12/202228
      842213/01/202333
      832027/01/202323
      121810/02/202325
      471717/02/202331
      421410/03/202329
      641410/03/202327
      821410/03/202327
      521224/03/202321

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 4/10/2024

      » Kết quả XSNT 27/9/2024

      » Kết quả XSNT 20/9/2024

      » Kết quả XSNT 13/9/2024

      » Kết quả XSNT 6/9/2024

      » Kết quả XSNT 9/6/2023

      » Kết quả XSNT 2/6/2023

      » Kết quả XSNT 26/5/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 06054076
      02-06-202376763
      062857
      09-06-202357572
      107589
      16-06-202389897
      Tháng 05791458
      05-05-202358583
      320593
      12-05-202393932
      723029
      19-05-202329291
      569179
      26-05-202379796
      Tháng 04705710
      07-04-202310101
      298062
      14-04-202362628
      183209
      21-04-202309099
      400766
      28-04-202366662
      Tháng 03807756
      03-03-202356561
      565937
      10-03-202337370
      795055
      17-03-202355550
      396334
      24-03-202334347
      004504
      31-03-202304044
      Tháng 02520062
      03-02-202362628
      294029
      10-02-202329291
      429399
      17-02-202399998
      867728
      24-02-202328280

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 89

      Ngày 16-06-2023 107589
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-11-2016 012589
      07-10-2016 006689
      24-06-2016 017889
      26-07-2013 189889
      10-05-2013 887289
      NgàyGiải đặc biệt
      02-12-2016 037471
      14-10-2016 091757
      01-07-2016 000119
      02-08-2013 850129
      17-05-2013 343892

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 89

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      711 lần571 lần191 lần291 lần921 lần

      Dự đoán XSNT 16/06/2023

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 16/06/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 42 - 91 - 46 - 05 - 59

      - Dàn số giải tám: 13 - 57 - 81 - 17 - 61 - 30

      - Dàn loto: 57 - 16 - 63 - 06

      - Loto bạch thủ: 35

      - Loto kép: 99 - 66

      - Loto hai số: 21 - 59

      - Loto ba số: 03 - 34 - 26

      - Ba càng: 372 - 333

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46