XSMB 19/10/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 19/10/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 19/10/2023
13AK 12AK 18AK 17AK 8AK 14AK 15AK 1AK
ĐB 45305
G1 95559
G2 38899 87603
G3 92120 18127 36684 43785 76111 64948
G4 8908 6904 4781 7686
G5 2873 3167 4112 6695 8826 6672
G6 924 485 836
G7 46 06 62 42
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 53846 0 2
1 12 1 18
2 0764 2 1764
3 6 3 07
4 862 4 802
5 9 5 0898
6 72 6 82340
7 32 7 26
8 45165 8 40
9 95 9 59

Thống kê kết quả XSMB 19/10/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 5, Tổng 5

- Lô về cả cặp: 59-95, 27-72, 84-48, 26-62, 24-42

- Lô kép: 99, 11

- Lô về nhiều nháy: 85 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 6 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
83 32 71 92
89 72 76 08
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
41 13 06/10/2023 32
14 11 08/10/2023 33
69 11 08/10/2023 32
70 10 09/10/2023 30

Dự đoán xổ số Miền Bắc 19/10/2023

Dự đoán XSMB 19/10/2023 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 19/10/2023 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 19/10/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 19/10/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 19/10/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61