XSMB 20/10/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 20/10/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 20/10/2023
16AL 12AL 14AL 1AL 9AL 15AL 5AL 17AL
ĐB 42888
G1 28038
G2 66168 37238
G3 34837 92816 31859 41351 87430 39622
G4 0360 6703 8282 7240
G5 9386 3538 0380 7089 0570 7341
G6 515 213 302
G7 41 60 43 79
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 32 0 364876
1 653 1 544
2 2 2 280
3 88708 3 014
4 0113 4
5 91 5 1
6 800 6 18
7 09 7 3
8 82609 8 83633
9 9 587

Thống kê kết quả XSMB 20/10/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 8, Đuôi 8, Tổng 6

- Lô về cả cặp: 68-86, 51-15, 30-03

- Lô kép: 88, 22

- Lô về nhiều nháy: 38 (3 nháy), 60 (2 nháy), 41 (2 nháy)

- Đầu câm: 9

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 8 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 0 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
93 48 64 07
06 02 35 77
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
14 12 08/10/2023 33
69 12 08/10/2023 32
18 10 10/10/2023 30
23 10 10/10/2023 37
63 10 10/10/2023 30

Dự đoán xổ số Miền Bắc 20/10/2023

Dự đoán XSMB 20/10/2023 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 20/10/2023 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 20/10/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 20/10/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 20/10/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61