XSMB 6/10/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 06/10/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 06/10/2023
9ZF 14ZF 13ZF 3ZF 1ZF 10ZF 20ZF 6ZF
ĐB 73121
G1 55217
G2 58651 16695
G3 33566 88641 33460 21508 56520 07750
G4 1730 9916 2124 9960
G5 6043 5427 0070 4002 6493 5809
G6 332 983 794
G7 64 68 07 56
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8297 0 625367
1 76 1 254
2 1047 2 03
3 02 3 498
4 13 4 296
5 106 5 9
6 60048 6 615
7 0 7 120
8 3 8 06
9 534 9 0

Thống kê kết quả XSMB 6/10/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 1, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 20-02, 70-07

- Lô kép: 66

- Lô về nhiều nháy: 60 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 6 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 0 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
60 55 73 53
63 18 29 78
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
45 23 13/09/2023 34
13 16 20/09/2023 25
58 15 21/09/2023 35
90 14 22/09/2023 24
42 13 23/09/2023 32
40 12 24/09/2023 31
76 12 24/09/2023 25

Dự đoán xổ số Miền Bắc 6/10/2023

Dự đoán XSMB 6/10/2023 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 6/10/2023 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 6/10/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 6/10/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 6/10/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61