XSMB 18/10/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 18/10/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 18/10/2023
11AH 19AH 17AH 4AH 6AH 7AH 1AH 5AH
ĐB 28600
G1 18127
G2 34909 28078
G3 30317 28608 41328 25052 35444 85291
G4 8974 7622 0873 7804
G5 2049 6000 8948 1898 9177 9935
G6 088 749 372
G7 56 39 42 29
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 09840 0 00
1 7 1 9
2 7829 2 5274
3 59 3 7
4 49892 4 470
5 26 5 3
6 6 5
7 84372 7 217
8 8 8 702498
9 18 9 04432

Thống kê kết quả XSMB 18/10/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 0, Tổng 0

- Lô về cả cặp: 27-72

- Lô kép: 00, 44, 22, 00, 77, 88

- Lô về nhiều nháy: 00 (2 nháy), 49 (2 nháy)

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 8 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
96 72 65 55
91 97 42 24
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
36 14 04/10/2023 27
41 12 06/10/2023 32
05 10 08/10/2023 26
14 10 08/10/2023 33
62 10 08/10/2023 28
69 10 08/10/2023 32

Dự đoán xổ số Miền Bắc 18/10/2023

Dự đoán XSMB 18/10/2023 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 18/10/2023 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 18/10/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 18/10/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 18/10/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61