XSDNA 14/1/2023 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 14/01/2023

Xổ số Đà Nẵng ngày 14/01/2023
G8 97
G7 130
G6 8706 4371 4724
G5 0728
G4 71445 14457 70442 09061 25025 61115 55190
G3 94992 63416
G2 31251
G1 56176
ĐB 415405
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 65 0 39
1 56 1 765
2 485 2 49
3 0 3
4 52 4 2
5 71 5 4210
6 1 6 017
7 16 7 95
8 8 2
9 702 9

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 14/01/2023

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 415405

- Giải nhất : 56176

- Giải 2 : 31251

- Giải 3 : 63416 - 94992

- Giải 4 : 55190 - 61115 - 25025 - 09061 - 70442 - 14457 - 71445

- Giải 5 : 0728

- Giải 6 : 4724 - 4371 - 8706

- Giải 7 : 130

- Giải 8 : 97

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
93 53 44 21
59 22 17 15
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
37 30 01/10/2022 43
81 29 05/10/2022 34
73 28 08/10/2022 44
18 26 15/10/2022 26
20 20 05/11/2022 42
88 17 16/11/2022 31
52 13 30/11/2022 29
14 13 30/11/2022 28
04 13 30/11/2022 26
55 13 30/11/2022 26

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 23/11/2024

» Kết quả XSDNA 20/11/2024

» Kết quả XSDNA 16/11/2024

» Kết quả XSDNA 13/11/2024

» Kết quả XSDNA 9/11/2024

» Kết quả XSDNA 11/1/2023

» Kết quả XSDNA 7/1/2023

» Kết quả XSDNA 4/1/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 01 183890
04-01-2023 9 0 90 9
791136
07-01-2023 3 6 36 9
386421
11-01-2023 2 1 21 3
415405
14-01-2023 0 5 05 5
Tháng 12 421464
03-12-2022 6 4 64 0
759299
07-12-2022 9 9 99 8
168065
10-12-2022 6 5 65 1
090256
14-12-2022 5 6 56 1
402234
17-12-2022 3 4 34 7
906516
21-12-2022 1 6 16 7
283957
24-12-2022 5 7 57 2
815527
28-12-2022 2 7 27 9
516362
31-12-2022 6 2 62 8
Tháng 11 209146
02-11-2022 4 6 46 0
378184
05-11-2022 8 4 84 2
969708
09-11-2022 0 8 08 8
458716
12-11-2022 1 6 16 7
773808
16-11-2022 0 8 08 8
876623
19-11-2022 2 3 23 5
163055
23-11-2022 5 5 55 0
234365
26-11-2022 6 5 65 1
284555
30-11-2022 5 5 55 0
Tháng 10 770005
01-10-2022 0 5 05 5
374753
05-10-2022 5 3 53 8
630030
08-10-2022 3 0 30 3
446963
12-10-2022 6 3 63 9
376514
15-10-2022 1 4 14 5
299570
19-10-2022 7 0 70 7
508319
22-10-2022 1 9 19 0
052051
26-10-2022 5 1 51 6
707254
29-10-2022 5 4 54 9
Tháng 09 908388
03-09-2022 8 8 88 6
953622
07-09-2022 2 2 22 4
757959
10-09-2022 5 9 59 4
941551
14-09-2022 5 1 51 6
853656
17-09-2022 5 6 56 1
506766
21-09-2022 6 6 66 2
066089
24-09-2022 8 9 89 7
860429
28-09-2022 2 9 29 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 05

Ngày 14-01-2023 415405
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
01-10-2022 770005
04-12-2021 933605
08-08-2020 609505
18-12-2019 376205
08-06-2019 327305
11-05-2019 460505
20-03-2019 989705
19-12-2018 183405
20-12-2014 558705
27-08-2014 461705
24-02-2010 008905
18-04-2009 004705
Ngày Giải đặc biệt
05-10-2022 374753
08-12-2021 032944
12-08-2020 117721
21-12-2019 384859
12-06-2019 475522
15-05-2019 991417
23-03-2019 106293
22-12-2018 751693
24-12-2014 168315
30-08-2014 547591
27-02-2010 060766
22-04-2009 019400

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 05

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
93 2 lần 53 1 lần 44 1 lần 21 1 lần 59 1 lần
22 1 lần 17 1 lần 15 1 lần 91 1 lần 66 1 lần
00 1 lần

Dự đoán XSDNA 14/01/2023

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 14/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 99 - 19 - 56 - 62 - 87 - 43

- Dàn số giải tám: 86 - 23 - 66 - 09 - 13 - 84

- Dàn loto: 13 - 33 - 51 - 48

- Loto bạch thủ: 56

- Loto kép: 55 - 33

- Loto hai số: 99 - 81

- Loto ba số: 05 - 43 - 85

- Ba càng: 380 - 759

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09