XSDNA 16/11/2024 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 16/11/2024

Xổ số Đà Nẵng ngày 16/11/2024
G8 88
G7 669
G6 3179 2812 1480
G5 7720
G4 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765
G3 05263 52648
G2 33719
G1 31675
ĐB 384534
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 30 0 820
1 29 1
2 03 2 1
3 4 3 206
4 8 4 3
5 5 67
6 953 6
7 985 7 89
8 807 8 874
9 7 9 671

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 16/11/2024

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/11/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 384534

- Giải nhất : 31675

- Giải 2 : 33719

- Giải 3 : 52648 - 05263

- Giải 4 : 83765 - 14700 - 02178 - 84597 - 21987 - 85803 - 97923

- Giải 5 : 7720

- Giải 6 : 1480 - 2812 - 3179

- Giải 7 : 669

- Giải 8 : 88

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
48 81 51 16
80 93 35 14
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
33 30 03/08/2024 33
72 27 14/08/2024 27
04 23 28/08/2024 26
50 20 07/09/2024 43
22 17 18/09/2024 32
43 15 25/09/2024 28
13 15 25/09/2024 31
70 14 28/09/2024 40
11 13 02/10/2024 32
93 13 02/10/2024 35

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 23/11/2024

» Kết quả XSDNA 20/11/2024

» Kết quả XSDNA 16/11/2024

» Kết quả XSDNA 13/11/2024

» Kết quả XSDNA 9/11/2024

» Kết quả XSDNA 6/11/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 11 657409
02-11-2024 0 9 09 9
653585
06-11-2024 8 5 85 3
040820
09-11-2024 2 0 20 2
442829
13-11-2024 2 9 29 1
384534
16-11-2024 3 4 34 7
Tháng 10 021954
02-10-2024 5 4 54 9
429217
05-10-2024 1 7 17 8
501185
09-10-2024 8 5 85 3
753517
12-10-2024 1 7 17 8
912964
16-10-2024 6 4 64 0
379887
19-10-2024 8 7 87 5
569773
23-10-2024 7 3 73 0
488083
26-10-2024 8 3 83 1
136481
30-10-2024 8 1 81 9
Tháng 09 261869
04-09-2024 6 9 69 5
584956
07-09-2024 5 6 56 1
295789
11-09-2024 8 9 89 7
108538
14-09-2024 3 8 38 1
217800
18-09-2024 0 0 00 0
983598
21-09-2024 9 8 98 7
517983
25-09-2024 8 3 83 1
663893
28-09-2024 9 3 93 2
Tháng 08 083563
03-08-2024 6 3 63 9
638534
07-08-2024 3 4 34 7
138651
10-08-2024 5 1 51 6
434253
14-08-2024 5 3 53 8
772702
17-08-2024 0 2 02 2
352987
21-08-2024 8 7 87 5
614798
24-08-2024 9 8 98 7
850152
28-08-2024 5 2 52 7
733797
31-08-2024 9 7 97 6
Tháng 07 817339
03-07-2024 3 9 39 2
232916
06-07-2024 1 6 16 7
138382
10-07-2024 8 2 82 0
484038
13-07-2024 3 8 38 1
110541
17-07-2024 4 1 41 5
008960
20-07-2024 6 0 60 6
915522
24-07-2024 2 2 22 4
324755
27-07-2024 5 5 55 0
424720
31-07-2024 2 0 20 2

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 34

Ngày 16-11-2024 384534
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
07-08-2024 638534
17-12-2022 402234
23-09-2020 847734
27-05-2020 120134
20-02-2019 180234
27-09-2017 982134
19-10-2016 099134
30-05-2015 109734
19-02-2014 480434
16-07-2011 082034
01-06-2011 003634
08-07-2009 038034
Ngày Giải đặc biệt
10-08-2024 138651
21-12-2022 906516
26-09-2020 120448
30-05-2020 153980
23-02-2019 011093
30-09-2017 900935
22-10-2016 057714
03-06-2015 911981
22-02-2014 743828
20-07-2011 028081
04-06-2011 004148
11-07-2009 063413

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 34

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
48 2 lần 81 2 lần 51 1 lần 16 1 lần 80 1 lần
93 1 lần 35 1 lần 14 1 lần 28 1 lần 13 1 lần

Dự đoán XSDNA 16/11/2024

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 16/11/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 93 - 73 - 37 - 44 - 51 - 14

- Dàn số giải tám: 64 - 70 - 72 - 25 - 67 - 85

- Dàn loto: 44 - 18 - 16 - 96

- Loto bạch thủ: 78

- Loto kép: 11 - 88

- Loto hai số: 11 - 54

- Loto ba số: 56 - 14 - 06

- Ba càng: 562 - 754

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 22/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 22/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 22/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 22/11/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 22/11/2024
20,02
47,74
58,85
28,82
48,84
38,83
23,32
18,81
06,60
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 22/11/2024
64,46
87,78
52,25
73,37
31,13
16,61
09,90
83,38
67,76
47,74