XSDNA 10/9/2022 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 10/09/2022

Xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/2022
G8 77
G7 980
G6 0718 9268 5401
G5 4205
G4 89566 77926 25135 22558 93896 30492 16746
G3 60024 07154
G2 42228
G1 15455
ĐB 757959
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 15 0 8
1 8 1 0
2 648 2 9
3 5 3
4 6 4 25
5 8459 5 035
6 86 6 6294
7 7 7 7
8 0 8 1652
9 62 9 5

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 10/09/2022

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/09/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 757959

- Giải nhất : 15455

- Giải 2 : 42228

- Giải 3 : 07154 - 60024

- Giải 4 : 16746 - 30492 - 93896 - 22558 - 25135 - 77926 - 89566

- Giải 5 : 4205

- Giải 6 : 5401 - 9268 - 0718

- Giải 7 : 980

- Giải 8 : 77

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
08 44 32 94
72 47 19 33
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
60 26 11/06/2022 36
11 18 09/07/2022 27
91 17 13/07/2022 31
29 16 16/07/2022 31
52 16 16/07/2022 29
45 14 23/07/2022 30
44 11 03/08/2022 31
47 11 03/08/2022 31
64 11 03/08/2022 24
76 11 03/08/2022 39

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 23/11/2024

» Kết quả XSDNA 20/11/2024

» Kết quả XSDNA 16/11/2024

» Kết quả XSDNA 13/11/2024

» Kết quả XSDNA 9/11/2024

» Kết quả XSDNA 7/9/2022

» Kết quả XSDNA 3/9/2022

» Kết quả XSDNA 31/8/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 09 908388
03-09-2022 8 8 88 6
953622
07-09-2022 2 2 22 4
757959
10-09-2022 5 9 59 4
Tháng 08 952908
03-08-2022 0 8 08 8
506920
06-08-2022 2 0 20 2
307517
10-08-2022 1 7 17 8
088387
13-08-2022 8 7 87 5
982704
17-08-2022 0 4 04 4
861609
20-08-2022 0 9 09 9
556678
24-08-2022 7 8 78 5
870715
27-08-2022 1 5 15 6
806253
31-08-2022 5 3 53 8
Tháng 07 439642
02-07-2022 4 2 42 6
130218
06-07-2022 1 8 18 9
415086
09-07-2022 8 6 86 4
771406
13-07-2022 0 6 06 6
404662
16-07-2022 6 2 62 8
152897
20-07-2022 9 7 97 6
577616
23-07-2022 1 6 16 7
545522
27-07-2022 2 2 22 4
560961
30-07-2022 6 1 61 7
Tháng 06 644367
01-06-2022 6 7 67 3
183210
04-06-2022 1 0 10 1
304450
08-06-2022 5 0 50 5
812955
11-06-2022 5 5 55 0
221235
15-06-2022 3 5 35 8
620675
18-06-2022 7 5 75 2
870469
22-06-2022 6 9 69 5
627301
25-06-2022 0 1 01 1
805603
29-06-2022 0 3 03 3
Tháng 05 330108
04-05-2022 0 8 08 8
027769
07-05-2022 6 9 69 5
828046
11-05-2022 4 6 46 0
512793
14-05-2022 9 3 93 2
150322
18-05-2022 2 2 22 4
888026
21-05-2022 2 6 26 8
691820
25-05-2022 2 0 20 2
576483
28-05-2022 8 3 83 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 59

Ngày 10-09-2022 757959
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
30-04-2022 775659
08-07-2020 484459
21-12-2019 384859
18-07-2018 278959
12-11-2016 045359
18-06-2016 087559
12-07-2014 023659
18-12-2013 579059
07-08-2013 112759
25-07-2012 006359
12-06-2010 097159
09-01-2010 005659
Ngày Giải đặc biệt
04-05-2022 330108
11-07-2020 754444
25-12-2019 006732
21-07-2018 803894
16-11-2016 031672
22-06-2016 014947
16-07-2014 107919
21-12-2013 001433
10-08-2013 104687
28-07-2012 031342
16-06-2010 010609
13-01-2010 032036

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 59

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
08 1 lần 44 1 lần 32 1 lần 94 1 lần 72 1 lần
47 1 lần 19 1 lần 33 1 lần 87 1 lần 42 1 lần
09 1 lần 36 1 lần

Dự đoán XSDNA 10/09/2022

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 10/09/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 99 - 19 - 56 - 62 - 87 - 43

- Dàn số giải tám: 86 - 23 - 66 - 09 - 13 - 84

- Dàn loto: 13 - 33 - 51 - 48

- Loto bạch thủ: 56

- Loto kép: 55 - 33

- Loto hai số: 99 - 81

- Loto ba số: 05 - 43 - 85

- Ba càng: 380 - 759

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 25/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 25/11/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61