XSDN 17/1/2024 - Kết quả xổ số Đồng Nai 17/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 17/01/2024
      G820
      G7187
      G6318751839467
      G59607
      G496082672085827834992794169119645569
      G36104635220
      G228427
      G186019
      ĐB960202
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0782022
      1691
      20072890
      338
      464
      55
      6796194
      78788602
      87732807
      926961

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 17/01/2024

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 960202

      - Giải nhất : 86019

      - Giải 2 : 28427

      - Giải 3 : 35220 - 61046

      - Giải 4 : 45569 - 91196 - 79416 - 34992 - 58278 - 67208 - 96082

      - Giải 5 : 9607

      - Giải 6 : 9467 - 5183 - 3187

      - Giải 7 : 187

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      42078921
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      802712/07/202327
      472030/08/202328
      591813/09/202328
      841720/09/202335
      251627/09/202326
      731504/10/202327
      621504/10/202323
      321504/10/202327
      151411/10/202326
      031318/10/202321

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 9/10/2024

      » Kết quả XSDN 2/10/2024

      » Kết quả XSDN 25/9/2024

      » Kết quả XSDN 18/9/2024

      » Kết quả XSDN 11/9/2024

      » Kết quả XSDN 4/9/2024

      » Kết quả XSDN 10/1/2024

      » Kết quả XSDN 3/1/2024

      » Kết quả XSDN 27/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 01930474
      03-01-202474741
      556758
      10-01-202458583
      960202
      17-01-202402022
      Tháng 12291649
      06-12-202349493
      899264
      13-12-202364640
      048181
      20-12-202381819
      688995
      27-12-202395954
      Tháng 11182719
      01-11-202319190
      005801
      08-11-202301011
      438348
      15-11-202348482
      187240
      22-11-202340404
      643993
      29-11-202393932
      Tháng 10430681
      04-10-202381819
      027714
      11-10-202314145
      386946
      18-10-202346460
      111270
      25-10-202370707
      Tháng 09994136
      06-09-202336369
      329332
      13-09-202332325
      074787
      20-09-202387875
      535337
      27-09-202337370

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 02

      Ngày 17-01-2024 960202
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-01-2022 560402
      12-02-2020 943902
      16-10-2019 639902
      11-03-2015 212502
      05-10-2011 298602
      NgàyGiải đặc biệt
      02-02-2022 110842
      19-02-2020 888407
      23-10-2019 224742
      18-03-2015 477989
      12-10-2011 696621

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 02

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      422 lần071 lần891 lần211 lần

      Dự đoán XSDN 17/01/2024

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 17/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 39 - 92 - 36 - 93 - 04

      - Dàn số giải tám: 75 - 97 - 96 - 81 - 42 - 34

      - Dàn loto: 54 - 78 - 16 - 31

      - Loto bạch thủ: 97

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 22 - 36

      - Loto ba số: 69 - 20 - 34

      - Ba càng: 753 - 026

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46