Thống kê đặc biệt XSDN - Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt XSDN

Hôm nay: Thứ ba, ngày 08/10/2024
OK9
Xổ số Đồng Nai ngày 02/10/2024
G871
G7322
G6124743582483
G58513
G453124921300446780590987935171844200
G31057955476
G247980
G101155
ĐB749879
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0003908
13817
22422
303819
4742
58555
6767
71969746
830851
903977
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
81182640
73
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
922 lần851 lần
442 lần811 lần
021 lần801 lần
501 lần791 lần
961 lần741 lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
971 lần171 lần
031 lần201 lần
091 lần221 lần
111 lần231 lần
141 lần291 lần

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 79

Ngày 02/10/2024 749879
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
16/02/2022 758479
15/12/2021 771779
28/08/2019 558579
01/08/2018 261679
06/03/2013 700679
31/08/2011 107679
NgàyGiải đặc biệt
23/02/2022 816981
22/12/2021 524918
04/09/2019 070081
08/08/2018 656726
13/03/2013 633840
07/09/2011 792073

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 79

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
812 lần181 lần261 lần401 lần731 lần

THỐNG KÊ CHẠM

SốĐã về ĐầuĐã về ĐuôiĐã về Tổng
0 0 lần 0 lần 0 lần
1 0 lần 0 lần 0 lần
2 1 lần 0 lần 0 lần
3 1 lần 1 lần 0 lần
4 0 lần 0 lần 0 lần
5 0 lần 0 lần 0 lần
6 0 lần 0 lần 1 lần
7 0 lần 1 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 1 lần

Thống kê chạm

Đầu 2(1 lần) 3(1 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 4(0 lần) 5(0 lần) 6(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Đuôi 3(1 lần) 7(1 lần) 2(0 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 4(0 lần) 5(0 lần) 6(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Tổng 6(1 lần) 9(1 lần) 3(0 lần) 7(0 lần) 2(0 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 4(0 lần) 5(0 lần) 8(0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 03/10 hàng năm
Năm 2018 03/10/2018 936833
Năm 2012 03/10/2012 398927
Cầu lô đẹp nhất ngày 08/10/2024
12,21
74,47
89,98
25,52
49,94
29,92
84,48
58,85
59,95
24,42
Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/10/2024
83,38
61,16
13,31
05,50
76,67
49,94
73,37
08,80
84,48
21,12
Backtotop