XSDN 18/10/2023 - Kết quả xổ số Đồng Nai 18/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 18/10/2023
      G810
      G7401
      G6625666707056
      G56538
      G441836692345042178686439870967923412
      G33261818105
      G269803
      G117120
      ĐB386946
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01530172
      1028102
      21021
      386430
      4643
      56650
      6655384
      70978
      867831
      997

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 18/10/2023

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 386946

      - Giải nhất : 17120

      - Giải 2 : 69803

      - Giải 3 : 18105 - 32618

      - Giải 4 : 23412 - 09679 - 43987 - 78686 - 50421 - 69234 - 41836

      - Giải 5 : 6538

      - Giải 6 : 7056 - 6670 - 6256

      - Giải 7 : 401

      - Giải 8 : 10

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26157822
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      912526/04/202325
      522124/05/202330
      081721/06/202329
      601412/07/202334
      661412/07/202331
      751412/07/202342
      801412/07/202322
      971412/07/202330
      981412/07/202328
      191319/07/202327

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 9/10/2024

      » Kết quả XSDN 2/10/2024

      » Kết quả XSDN 25/9/2024

      » Kết quả XSDN 18/9/2024

      » Kết quả XSDN 11/9/2024

      » Kết quả XSDN 4/9/2024

      » Kết quả XSDN 11/10/2023

      » Kết quả XSDN 4/10/2023

      » Kết quả XSDN 27/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 10430681
      04-10-202381819
      027714
      11-10-202314145
      386946
      18-10-202346460
      Tháng 09994136
      06-09-202336369
      329332
      13-09-202332325
      074787
      20-09-202387875
      535337
      27-09-202337370
      Tháng 08051061
      02-08-202361617
      252944
      09-08-202344448
      485583
      16-08-202383831
      231303
      23-08-202303033
      812788
      30-08-202388886
      Tháng 07359861
      05-07-202361617
      668175
      12-07-202375752
      544832
      19-07-202332325
      238774
      26-07-202374741
      Tháng 06977881
      07-06-202381819
      067586
      14-06-202386864
      087005
      21-06-202305055
      420065
      28-06-202365651

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 46

      Ngày 18-10-2023 386946
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-06-2022 560146
      02-09-2020 847646
      28-10-2015 187246
      06-04-2011 792846
      10-02-2010 763346
      NgàyGiải đặc biệt
      06-07-2022 834226
      09-09-2020 149826
      04-11-2015 510715
      13-04-2011 145478
      17-02-2010 724722

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 46

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      262 lần151 lần781 lần221 lần

      Dự đoán XSDN 18/10/2023

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 18/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 39 - 92 - 36 - 93 - 04

      - Dàn số giải tám: 75 - 97 - 96 - 81 - 42 - 34

      - Dàn loto: 54 - 78 - 16 - 31

      - Loto bạch thủ: 97

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 22 - 36

      - Loto ba số: 69 - 20 - 34

      - Ba càng: 753 - 026

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46