XSBTH 7/11/2019 - Kết quả xổ số Bình Thuận 07/11/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 07/11/2019
      G825
      G7320
      G6148470620051
      G55534
      G438834275652310467263509040579746917
      G33439126046
      G278028
      G174496
      ĐB573333
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04402
      17159
      250826
      3443363
      46483300
      51526
      6253649
      7791
      8482
      97169

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 07/11/2019

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/11/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 573333

      - Giải nhất : 74496

      - Giải 2 : 78028

      - Giải 3 : 26046 - 34391

      - Giải 4 : 46917 - 05797 - 50904 - 67263 - 23104 - 27565 - 38834

      - Giải 5 : 5534

      - Giải 6 : 0051 - 7062 - 1484

      - Giải 7 : 320

      - Giải 8 : 25

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      99751435
      98
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      522609/05/201926
      372206/06/201924
      661927/06/201934
      541804/07/201946
      291618/07/201931
      751525/07/201918
      301401/08/201933
      801401/08/201943
      771308/08/201923
      571308/08/201927

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 10/10/2024

      » Kết quả XSBTH 3/10/2024

      » Kết quả XSBTH 26/9/2024

      » Kết quả XSBTH 19/9/2024

      » Kết quả XSBTH 12/9/2024

      » Kết quả XSBTH 5/9/2024

      » Kết quả XSBTH 31/10/2019

      » Kết quả XSBTH 24/10/2019

      » Kết quả XSBTH 17/10/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 11573333
      07-11-201933336
      Tháng 10296222
      03-10-201922224
      126628
      10-10-201928280
      328812
      17-10-201912123
      055259
      24-10-201959594
      145074
      31-10-201974741
      Tháng 09990493
      05-09-201993932
      584382
      12-09-201982820
      053578
      19-09-201978785
      358450
      26-09-201950505
      Tháng 08686849
      01-08-201949493
      553796
      08-08-201996965
      817779
      15-08-201979796
      905905
      22-08-201905055
      344962
      29-08-201962628
      Tháng 07130862
      04-07-201962628
      534691
      11-07-201991910
      864234
      18-07-201934347
      215893
      25-07-201993932

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 33

      Ngày 07-11-2019 573333
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-01-2018 738933
      09-08-2012 189133
      22-12-2011 947533
      26-05-2011 851433
      24-12-2009 699433
      NgàyGiải đặc biệt
      25-01-2018 880399
      16-08-2012 140375
      29-12-2011 078114
      02-06-2011 580435
      31-12-2009 061798

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 33

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      991 lần751 lần141 lần351 lần981 lần

      Dự đoán XSBTH 07/11/2019

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 07/11/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 73 - 46 - 91 - 47 - 16 - 55

      - Dàn số giải tám: 52 - 75 - 22 - 37 - 17 - 72

      - Dàn loto: 08 - 85 - 32 - 14

      - Loto bạch thủ: 50

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 82 - 64

      - Loto ba số: 54 - 59 - 49

      - Ba càng: 036 - 931

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14