XSBTH 26/9/2024 - Kết quả xổ số Bình Thuận 26/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 26/09/2024
      G873
      G7042
      G6642778788153
      G50772
      G451822955861126702034300603993226172
      G32503708940
      G263380
      G110456
      ĐB249323
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00648
      11
      2723247237
      34273752
      42043
      5365
      670685
      738227263
      86087
      99

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 26/09/2024

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 249323

      - Giải nhất : 10456

      - Giải 2 : 63380

      - Giải 3 : 08940 - 25037

      - Giải 4 : 26172 - 39932 - 30060 - 02034 - 11267 - 95586 - 51822

      - Giải 5 : 0772

      - Giải 6 : 8153 - 7878 - 6427

      - Giải 7 : 042

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36309673
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612009/05/202434
      992009/05/202424
      161916/05/202422
      461823/05/202424
      301730/05/202433
      451730/05/202423
      261606/06/202429
      201513/06/202423
      981513/06/202432
      131327/06/202421

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 3/10/2024

      » Kết quả XSBTH 26/9/2024

      » Kết quả XSBTH 19/9/2024

      » Kết quả XSBTH 12/9/2024

      » Kết quả XSBTH 5/9/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 09590097
      05-09-202497976
      680154
      12-09-202454549
      396934
      19-09-202434347
      249323
      26-09-202423235
      Tháng 08870542
      01-08-202442426
      417408
      08-08-202408088
      356928
      15-08-202428280
      777905
      22-08-202405055
      168362
      29-08-202462628
      Tháng 07693659
      04-07-202459594
      432449
      11-07-202449493
      820235
      18-07-202435358
      023183
      25-07-202483831
      Tháng 06012022
      06-06-202422224
      186832
      13-06-202432325
      897706
      20-06-202406066
      492889
      27-06-202489897
      Tháng 05179433
      02-05-202433336
      773364
      09-05-202464640
      001084
      16-05-202484842
      676628
      23-05-202428280
      863973
      30-05-202473730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 23

      Ngày 26-09-2024 249323
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-01-2024 487423
      23-06-2022 029023
      10-09-2020 188923
      14-12-2017 628023
      25-07-2013 118823
      NgàyGiải đặc biệt
      25-01-2024 089436
      30-06-2022 373430
      17-09-2020 245936
      21-12-2017 851296
      01-08-2013 089773

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 23

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      362 lần301 lần961 lần731 lần

      Dự đoán XSBTH 26/09/2024

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 26/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 66 - 91 - 98 - 35 - 87 - 23

      - Dàn số giải tám: 21 - 28 - 03 - 44 - 24 - 78

      - Dàn loto: 31 - 23 - 42 - 44

      - Loto bạch thủ: 11

      - Loto kép: 22 - 00

      - Loto hai số: 81 - 97

      - Loto ba số: 33 - 93 - 63

      - Ba càng: 820 - 948

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/10/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/10/2024
      12,21
      74,47
      89,98
      25,52
      49,94
      29,92
      84,48
      58,85
      59,95
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/10/2024
      83,38
      61,16
      13,31
      05,50
      76,67
      49,94
      73,37
      08,80
      84,48
      21,12