XSBTH 12/9/2019 - Kết quả xổ số Bình Thuận 12/09/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 12/09/2019
      G809
      G7353
      G6547279082033
      G55819
      G460982395974510390893548630759885361
      G33148490779
      G233784
      G114714
      ĐB584382
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09830
      19416
      22788
      33353096
      44881
      535
      6316
      72979
      82442809
      97389017

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 12/09/2019

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/09/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 584382

      - Giải nhất : 14714

      - Giải 2 : 33784

      - Giải 3 : 90779 - 31484

      - Giải 4 : 85361 - 07598 - 54863 - 90893 - 45103 - 39597 - 60982

      - Giải 5 : 5819

      - Giải 6 : 2033 - 7908 - 5472

      - Giải 7 : 353

      - Giải 8 : 09

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      13704388
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      022428/03/201925
      521809/05/201922
      111809/05/201921
      601809/05/201923
      851716/05/201919
      591716/05/201934
      761530/05/201919
      161530/05/201922
      121406/06/201932
      371406/06/201924

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 10/10/2024

      » Kết quả XSBTH 3/10/2024

      » Kết quả XSBTH 26/9/2024

      » Kết quả XSBTH 19/9/2024

      » Kết quả XSBTH 12/9/2024

      » Kết quả XSBTH 5/9/2024

      » Kết quả XSBTH 5/9/2019

      » Kết quả XSBTH 29/8/2019

      » Kết quả XSBTH 22/8/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 09990493
      05-09-201993932
      584382
      12-09-201982820
      Tháng 08686849
      01-08-201949493
      553796
      08-08-201996965
      817779
      15-08-201979796
      905905
      22-08-201905055
      344962
      29-08-201962628
      Tháng 07130862
      04-07-201962628
      534691
      11-07-201991910
      864234
      18-07-201934347
      215893
      25-07-201993932
      Tháng 06306940
      06-06-201940404
      273879
      13-06-201979796
      712517
      20-06-201917178
      127572
      27-06-201972729
      Tháng 05674111
      02-05-201911112
      905336
      09-05-201936369
      672470
      16-05-201970707
      144495
      23-05-201995954
      153153
      30-05-201953538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 82

      Ngày 12-09-2019 584382
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-07-2017 526682
      19-03-2015 744882
      29-07-2010 800682
      19-11-2009 208382
      NgàyGiải đặc biệt
      03-08-2017 464013
      26-03-2015 735370
      05-08-2010 762343
      26-11-2009 935788

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 82

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      131 lần701 lần431 lần881 lần

      Dự đoán XSBTH 12/09/2019

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 12/09/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 73 - 46 - 91 - 47 - 16 - 55

      - Dàn số giải tám: 52 - 75 - 22 - 37 - 17 - 72

      - Dàn loto: 08 - 85 - 32 - 14

      - Loto bạch thủ: 50

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 82 - 64

      - Loto ba số: 54 - 59 - 49

      - Ba càng: 036 - 931

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14