XSTTH 30/1/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30/01/2023

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 30/01/2023
G8 25
G7 156
G6 1672 1553 9658
G5 1419
G4 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926
G3 24763 68949
G2 16016
G1 00082
ĐB 992633
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 956 1
2 536 2 78
3 3 3 5263
4 89 4
5 638 5 291
6 73 6 5721
7 26 7 6
8 2 8 54
9 5 9 14

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 30/01/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 30/01/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 992633

- Giải nhất : 00082

- Giải 2 : 16016

- Giải 3 : 68949 - 24763

- Giải 4 : 55926 - 36615 - 01667 - 86295 - 33723 - 70876 - 54348

- Giải 5 : 1419

- Giải 6 : 9658 - 1553 - 1672

- Giải 7 : 156

- Giải 8 : 25

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
65 29 03 49
48 89
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
93 31 16/10/2022 48
09 24 07/11/2022 32
69 21 20/11/2022 21
90 20 21/11/2022 20
00 20 21/11/2022 26
60 19 27/11/2022 30
71 16 05/12/2022 26
08 16 05/12/2022 22
14 15 11/12/2022 22
80 14 12/12/2022 30

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 29/1/2023

» Kết quả XSTTH 23/1/2023

» Kết quả XSTTH 22/1/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 01 623976
01-01-2023 7 6 76 3
474835
02-01-2023 3 5 35 8
789938
08-01-2023 3 8 38 1
734886
09-01-2023 8 6 86 4
455321
15-01-2023 2 1 21 3
855453
16-01-2023 5 3 53 8
517931
22-01-2023 3 1 31 4
992633
23-01-2023 3 3 33 6
496565
29-01-2023 6 5 65 1
992633
30-01-2023 3 3 33 6
Tháng 12 641029
04-12-2022 2 9 29 1
338743
05-12-2022 4 3 43 7
053243
11-12-2022 4 3 43 7
073768
12-12-2022 6 8 68 4
842374
18-12-2022 7 4 74 1
169092
19-12-2022 9 2 92 1
174798
25-12-2022 9 8 98 7
180006
26-12-2022 0 6 06 6
Tháng 11 074926
06-11-2022 2 6 26 8
307809
07-11-2022 0 9 09 9
207612
13-11-2022 1 2 12 3
071817
14-11-2022 1 7 17 8
103652
20-11-2022 5 2 52 7
079141
21-11-2022 4 1 41 5
807460
27-11-2022 6 0 60 6
771033
28-11-2022 3 3 33 6
Tháng 10 887035
02-10-2022 3 5 35 8
990337
03-10-2022 3 7 37 0
537498
09-10-2022 9 8 98 7
327032
10-10-2022 3 2 32 5
836904
16-10-2022 0 4 04 4
936589
17-10-2022 8 9 89 7
789185
23-10-2022 8 5 85 3
358287
24-10-2022 8 7 87 5
091545
30-10-2022 4 5 45 9
268682
31-10-2022 8 2 82 0
Tháng 09 140915
04-09-2022 1 5 15 6
092558
05-09-2022 5 8 58 3
115755
11-09-2022 5 5 55 0
572829
12-09-2022 2 9 29 1
414556
18-09-2022 5 6 56 1
016494
19-09-2022 9 4 94 3
404121
25-09-2022 2 1 21 3
918341
26-09-2022 4 1 41 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 33

Ngày 30-01-2023 992633
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
23-01-2023 992633
28-11-2022 771033
03-07-2022 333733
18-11-2019 701633
02-11-2015 211433
13-04-2009 098933
Ngày Giải đặc biệt
29-01-2023 496565
04-12-2022 641029
04-07-2022 406203
25-11-2019 033149
09-11-2015 133548
20-04-2009 050089

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 33

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
65 1 lần 29 1 lần 03 1 lần 49 1 lần 48 1 lần
89 1 lần

Dự đoán XSTTH 30/01/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 30/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 49 - 25 - 69 - 45 - 88 - 80

- Dàn số giải tám: 52 - 93 - 41 - 06 - 68 - 20

- Dàn loto: 54 - 10 - 73 - 50

- Loto bạch thủ: 71

- Loto kép: 55 - 22

- Loto hai số: 69 - 35

- Loto ba số: 43 - 61 - 83

- Ba càng: 888 - 097

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop