XSTTH 20/11/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 20/11/2022

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 20/11/2022
G8 80
G7 815
G6 8058 6185 8276
G5 1705
G4 80897 59969 69518 01289 54259 44690 80839
G3 48880 02725
G2 38130
G1 36659
ĐB 103652
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5 0 8983
1 58 1
2 5 2 5
3 90 3
4 4
5 8992 5 1802
6 9 6 7
7 6 7 9
8 0590 8 51
9 70 9 68535

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 20/11/2022

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/11/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 103652

- Giải nhất : 36659

- Giải 2 : 38130

- Giải 3 : 02725 - 48880

- Giải 4 : 80839 - 44690 - 54259 - 01289 - 69518 - 59969 - 80897

- Giải 5 : 1705

- Giải 6 : 8276 - 6185 - 8058

- Giải 7 : 815

- Giải 8 : 80

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
69 86 45 77
09 12 27
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
54 22 04/09/2022 43
91 21 05/09/2022 31
64 15 26/09/2022 39
24 14 02/10/2022 22
27 13 03/10/2022 25
37 13 03/10/2022 21
31 12 09/10/2022 32
96 12 09/10/2022 23
46 11 10/10/2022 54
75 11 10/10/2022 25

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 14/11/2022

» Kết quả XSTTH 13/11/2022

» Kết quả XSTTH 7/11/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 11 074926
06-11-2022 2 6 26 8
307809
07-11-2022 0 9 09 9
207612
13-11-2022 1 2 12 3
071817
14-11-2022 1 7 17 8
103652
20-11-2022 5 2 52 7
Tháng 10 887035
02-10-2022 3 5 35 8
990337
03-10-2022 3 7 37 0
537498
09-10-2022 9 8 98 7
327032
10-10-2022 3 2 32 5
836904
16-10-2022 0 4 04 4
936589
17-10-2022 8 9 89 7
789185
23-10-2022 8 5 85 3
358287
24-10-2022 8 7 87 5
091545
30-10-2022 4 5 45 9
268682
31-10-2022 8 2 82 0
Tháng 09 140915
04-09-2022 1 5 15 6
092558
05-09-2022 5 8 58 3
115755
11-09-2022 5 5 55 0
572829
12-09-2022 2 9 29 1
414556
18-09-2022 5 6 56 1
016494
19-09-2022 9 4 94 3
404121
25-09-2022 2 1 21 3
918341
26-09-2022 4 1 41 5
Tháng 08 985387
01-08-2022 8 7 87 5
269088
07-08-2022 8 8 88 6
552158
08-08-2022 5 8 58 3
306493
14-08-2022 9 3 93 2
185346
15-08-2022 4 6 46 0
320946
21-08-2022 4 6 46 0
404404
22-08-2022 0 4 04 4
403252
28-08-2022 5 2 52 7
223086
29-08-2022 8 6 86 4
Tháng 07 333733
03-07-2022 3 3 33 6
406203
04-07-2022 0 3 03 3
711311
10-07-2022 1 1 11 2
546784
11-07-2022 8 4 84 2
135708
17-07-2022 0 8 08 8
970648
18-07-2022 4 8 48 2
070135
24-07-2022 3 5 35 8
766696
25-07-2022 9 6 96 5
149303
31-07-2022 0 3 03 3

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 52

Ngày 20-11-2022 103652
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
28-08-2022 403252
13-08-2018 608452
29-08-2016 067752
04-05-2015 276352
14-07-2014 668552
15-07-2013 875052
24-09-2012 067452
19-07-2010 024652
Ngày Giải đặc biệt
29-08-2022 223086
20-08-2018 778369
05-09-2016 076645
11-05-2015 864877
21-07-2014 622169
22-07-2013 228309
01-10-2012 009312
26-07-2010 081827

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 52

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
69 2 lần 86 1 lần 45 1 lần 77 1 lần 09 1 lần
12 1 lần 27 1 lần

Dự đoán XSTTH 20/11/2022

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 20/11/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 49 - 25 - 69 - 45 - 88 - 80

- Dàn số giải tám: 52 - 93 - 41 - 06 - 68 - 20

- Dàn loto: 54 - 10 - 73 - 50

- Loto bạch thủ: 71

- Loto kép: 55 - 22

- Loto hai số: 69 - 35

- Loto ba số: 43 - 61 - 83

- Ba càng: 888 - 097

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 25/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 25/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 25/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop