XSTTH 23/4/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 23/04/2023

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 23/04/2023
G8 64
G7 384
G6 6705 5345 6216
G5 1346
G4 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108
G3 34944 76599
G2 87067
G1 19122
ĐB 576692
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 538 0
1 6 1 4
2 2 2 629
3 4 3 0
4 56184 4 6834
5 5 04
6 427 6 14
7 7 96
8 4 8 40
9 792 9 9

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 23/04/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/04/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 576692

- Giải nhất : 19122

- Giải 2 : 87067

- Giải 3 : 76599 - 34944

- Giải 4 : 67108 - 68362 - 26834 - 62948 - 63403 - 83997 - 79241

- Giải 5 : 1346

- Giải 6 : 6216 - 5345 - 6705

- Giải 7 : 384

- Giải 8 : 64

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
98 04 13 61
75 51 42
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
68 32 01/01/2023 32
77 22 05/02/2023 26
87 21 06/02/2023 27
14 20 12/02/2023 22
82 19 13/02/2023 32
10 15 27/02/2023 27
95 15 27/02/2023 20
04 14 05/03/2023 23
43 14 05/03/2023 29
31 12 12/03/2023 32

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/4/2023

» Kết quả XSTTH 16/4/2023

» Kết quả XSTTH 10/4/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 04 961419
02-04-2023 1 9 19 0
887312
03-04-2023 1 2 12 3
380542
09-04-2023 4 2 42 6
659511
10-04-2023 1 1 11 2
916634
16-04-2023 3 4 34 7
897580
17-04-2023 8 0 80 8
576692
23-04-2023 9 2 92 1
Tháng 03 970562
05-03-2023 6 2 62 8
191362
06-03-2023 6 2 62 8
988631
12-03-2023 3 1 31 4
362245
13-03-2023 4 5 45 9
349293
19-03-2023 9 3 93 2
686797
20-03-2023 9 7 97 6
168153
26-03-2023 5 3 53 8
446147
27-03-2023 4 7 47 1
Tháng 02 093109
05-02-2023 0 9 09 9
883941
06-02-2023 4 1 41 5
296078
12-02-2023 7 8 78 5
349306
13-02-2023 0 6 06 6
979078
19-02-2023 7 8 78 5
815920
20-02-2023 2 0 20 2
051810
26-02-2023 1 0 10 1
982419
27-02-2023 1 9 19 0
Tháng 01 623976
01-01-2023 7 6 76 3
474835
02-01-2023 3 5 35 8
789938
08-01-2023 3 8 38 1
734886
09-01-2023 8 6 86 4
455321
15-01-2023 2 1 21 3
855453
16-01-2023 5 3 53 8
517931
22-01-2023 3 1 31 4
992633
23-01-2023 3 3 33 6
496565
29-01-2023 6 5 65 1
992633
30-01-2023 3 3 33 6
Tháng 12 641029
04-12-2022 2 9 29 1
338743
05-12-2022 4 3 43 7
053243
11-12-2022 4 3 43 7
073768
12-12-2022 6 8 68 4
842374
18-12-2022 7 4 74 1
169092
19-12-2022 9 2 92 1
174798
25-12-2022 9 8 98 7
180006
26-12-2022 0 6 06 6

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 92

Ngày 23-04-2023 576692
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
19-12-2022 169092
21-02-2022 205592
05-10-2020 499092
08-06-2020 857592
11-05-2020 481192
15-02-2016 695692
10-02-2014 477692
20-12-2010 022992
Ngày Giải đặc biệt
25-12-2022 174798
27-02-2022 250498
12-10-2020 884904
15-06-2020 301413
18-05-2020 059261
22-02-2016 059975
17-02-2014 043151
27-12-2010 004242

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 92

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
98 2 lần 04 1 lần 13 1 lần 61 1 lần 75 1 lần
51 1 lần 42 1 lần

Dự đoán XSTTH 23/04/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 23/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop