XSTTH 11/9/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 11/09/2023

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/09/2023
G8 28
G7 878
G6 3596 7058 5620
G5 6025
G4 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260
G3 49291 89394
G2 57621
G1 98481
ĐB 120125
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 236
1 3 1 928
2 805915 2
3 0 3 891
4 8 4 9
5 8 5 22
6 0 6 9
7 8 7
8 31 8 2754
9 6314 9 2

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 11/09/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/09/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 120125

- Giải nhất : 98481

- Giải 2 : 57621

- Giải 3 : 89394 - 49291

- Giải 4 : 26260 - 08813 - 41448 - 39629 - 50893 - 03330 - 05283

- Giải 5 : 6025

- Giải 6 : 5620 - 7058 - 3596

- Giải 7 : 878

- Giải 8 : 28

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
22 75 96 19
67 20 43 14
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
95 23 25/06/2023 24
08 18 10/07/2023 22
01 17 16/07/2023 32
85 17 16/07/2023 45
05 14 24/07/2023 35
49 11 06/08/2023 25
03 10 07/08/2023 25
10 10 07/08/2023 27
12 10 07/08/2023 37
23 10 07/08/2023 26

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/9/2023

» Kết quả XSTTH 4/9/2023

» Kết quả XSTTH 3/9/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 09 555275
03-09-2023 7 5 75 2
507273
04-09-2023 7 3 73 0
321036
10-09-2023 3 6 36 9
120125
11-09-2023 2 5 25 7
Tháng 08 659449
06-08-2023 4 9 49 3
930074
07-08-2023 7 4 74 1
301481
13-08-2023 8 1 81 9
378382
14-08-2023 8 2 82 0
996311
20-08-2023 1 1 11 2
405124
21-08-2023 2 4 24 6
842075
27-08-2023 7 5 75 2
464825
28-08-2023 2 5 25 7
Tháng 07 553922
02-07-2023 2 2 22 4
755710
03-07-2023 1 0 10 1
574340
09-07-2023 4 0 40 4
887644
10-07-2023 4 4 44 8
355326
16-07-2023 2 6 26 8
331187
17-07-2023 8 7 87 5
160558
23-07-2023 5 8 58 3
302438
24-07-2023 3 8 38 1
250644
30-07-2023 4 4 44 8
028771
31-07-2023 7 1 71 8
Tháng 06 438348
04-06-2023 4 8 48 2
386370
05-06-2023 7 0 70 7
083933
11-06-2023 3 3 33 6
785514
12-06-2023 1 4 14 5
689707
18-06-2023 0 7 07 7
943559
19-06-2023 5 9 59 4
675147
25-06-2023 4 7 47 1
912305
26-06-2023 0 5 05 5
Tháng 05 241733
01-05-2023 3 3 33 6
908812
07-05-2023 1 2 12 3
880883
08-05-2023 8 3 83 1
783042
14-05-2023 4 2 42 6
331454
15-05-2023 5 4 54 9
052659
21-05-2023 5 9 59 4
838784
22-05-2023 8 4 84 2
795143
28-05-2023 4 3 43 7
753212
29-05-2023 1 2 12 3

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 25

Ngày 11-09-2023 120125
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
28-08-2023 464825
22-07-2019 871125
18-03-2019 760625
02-07-2018 862425
27-06-2016 039125
02-12-2013 429725
29-04-2013 612525
03-12-2012 020425
12-03-2012 051125
Ngày Giải đặc biệt
03-09-2023 555275
29-07-2019 779096
25-03-2019 250419
09-07-2018 711522
04-07-2016 086867
09-12-2013 241420
06-05-2013 249643
10-12-2012 089122
19-03-2012 023214

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 25

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
22 2 lần 75 1 lần 96 1 lần 19 1 lần 67 1 lần
20 1 lần 43 1 lần 14 1 lần

Dự đoán XSTTH 11/09/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 11/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 81 - 36 - 80 - 89 - 76 - 38

- Dàn số giải tám: 20 - 64 - 32 - 79 - 30 - 90

- Dàn loto: 79 - 02 - 88 - 39

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 88 - 44

- Loto hai số: 27 - 66

- Loto ba số: 75 - 03 - 97

- Ba càng: 579 - 160

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop