XSMT 30/1/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 30/01/2023

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 30/01/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 25 05
G7 156 038
G6 1672 1553 9658 7380 4395 6413
G5 1419 2327
G4 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619
G3 24763 68949 72308 37508
G2 16016 75896
G1 00082 44337
ĐB 992633 276645
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 588
1 956 39
2 536 725
3 3 87
4 89 35
5 638
6 73
7 26
8 2 08
9 5 5436

Thống kê giải đặc biệt XSMT 30/01/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
30/01 XSTTH 992633 27/01 XSGL 555221
30/01 XSPY 276645 27/01 XSNT 284882
29/01 XSKH 703228 26/01 XSBDI 097317
29/01 XSTTH 496565 26/01 XSQB 395830
29/01 XSKT 192275 26/01 XSQT 791751
28/01 XSDNA 332396 25/01 XSKH 568906
28/01 XSQNG 415615 25/01 XSDNA 268790
28/01 XSDNO 655931

Thống kê loto về nhiều XSMT 30/01/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
93 12 lần 59 12 lần
96 11 lần 26 12 lần
66 10 lần 48 12 lần
54 10 lần 67 11 lần
84 10 lần 53 11 lần

Thống kê loto về ít XSMT 30/01/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
60 1 lần 09 1 lần
99 2 lần 24 1 lần
15 2 lần 91 1 lần
04 2 lần 14 1 lần
64 2 lần 00 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 31/1/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 30/1/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop