XSMT 24/4/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 24/04/2023

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 24/04/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 23 24
G7 736 514
G6 5490 1136 4990 1033 7474 2024
G5 2641 5159
G4 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918
G3 86130 97927 99176 07792
G2 78169 19980
G1 80186 59719
ĐB 871617 345966
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 1
1 7 489
2 337 445
3 6670 31
4 1 2
5 2 9
6 59 6
7 0 46
8 66 30
9 00 242

Thống kê giải đặc biệt XSMT 24/04/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
24/04 XSTTH 871617 21/04 XSGL 580016
24/04 XSPY 345966 21/04 XSNT 183209
23/04 XSKH 510739 20/04 XSBDI 291616
23/04 XSTTH 576692 20/04 XSQB 972499
23/04 XSKT 304673 20/04 XSQT 827283
22/04 XSDNA 028174 19/04 XSKH 024139
22/04 XSQNG 008923 19/04 XSDNA 722557
22/04 XSDNO 634685

Thống kê loto về nhiều XSMT 24/04/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
66 13 lần 84 12 lần
22 11 lần 97 11 lần
93 11 lần 67 11 lần
84 11 lần 65 11 lần
19 10 lần 34 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 24/04/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
12 1 lần 89 1 lần
60 1 lần 24 1 lần
35 2 lần 99 2 lần
79 2 lần 10 2 lần
98 2 lần 31 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 25/4/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 24/4/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 24/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 24/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop