XSVT 17/11/2020 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 17/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 17/11/2020
      G866
      G7187
      G6502623065349
      G58982
      G485433008377642439617186281775087356
      G34471340842
      G297130
      G135492
      ĐB897810
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      060531
      17301
      26482849
      3370331
      49242
      5065
      6666205
      77831
      87282
      9294

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 17/11/2020

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 897810

      - Giải nhất : 35492

      - Giải 2 : 97130

      - Giải 3 : 40842 - 44713

      - Giải 4 : 87356 - 17750 - 18628 - 39617 - 76424 - 00837 - 85433

      - Giải 5 : 8982

      - Giải 6 : 5349 - 2306 - 5026

      - Giải 7 : 187

      - Giải 8 : 66

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      56985563
      54
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      453611/02/202036
      903425/02/202034
      392216/06/202033
      142030/06/202036
      312030/06/202041
      091628/07/202025
      581628/07/202028
      631504/08/202036
      031504/08/202035
      791318/08/202032

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 8/10/2024

      » Kết quả XSVT 1/10/2024

      » Kết quả XSVT 24/9/2024

      » Kết quả XSVT 17/9/2024

      » Kết quả XSVT 10/9/2024

      » Kết quả XSVT 10/11/2020

      » Kết quả XSVT 3/11/2020

      » Kết quả XSVT 27/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 11843778
      03-11-202078785
      928851
      10-11-202051516
      897810
      17-11-202010101
      Tháng 10323397
      06-10-202097976
      024725
      13-10-202025257
      439138
      20-10-202038381
      016853
      27-10-202053538
      Tháng 09398056
      01-09-202056561
      343786
      08-09-202086864
      342825
      15-09-202025257
      737985
      22-09-202085853
      709567
      29-09-202067673
      Tháng 08017584
      04-08-202084842
      527204
      11-08-202004044
      699289
      18-08-202089897
      639850
      25-08-202050505
      Tháng 07241636
      07-07-202036369
      720029
      14-07-202029291
      251517
      21-07-202017178
      051601
      28-07-202001011

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 17-11-2020 897810
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-06-2020 559610
      07-05-2019 546110
      10-07-2018 233510
      10-10-2017 094110
      19-07-2011 021310
      NgàyGiải đặc biệt
      16-06-2020 708556
      14-05-2019 762598
      17-07-2018 590955
      17-10-2017 625263
      26-07-2011 904954

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      561 lần981 lần551 lần631 lần541 lần

      Dự đoán XSVT 17/11/2020

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 17/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 01 - 31 - 66 - 83 - 72

      - Dàn số giải tám: 63 - 83 - 32 - 75 - 60 - 52

      - Dàn loto: 36 - 89 - 02 - 01

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 43 - 66

      - Loto ba số: 02 - 72 - 92

      - Ba càng: 080 - 131

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14