Thống kê đặc biệt XSVT - Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt XSVT

Hôm nay: Thứ ba, ngày 08/10/2024
OK9
Xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/2024
G833
G7962
G6370038085295
G51400
G482013213593668816186747180001255650
G36312897352
G286773
G158881
ĐB746399
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
00800005
138218
282615
333317
44
590259
6268
737
886180812
959959
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
02346296
09
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
203 lần881 lần
273 lần871 lần
762 lần841 lần
001 lần781 lần
641 lần771 lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
991 lần411 lần
611 lần451 lần
191 lần471 lần
281 lần481 lần
311 lần551 lần

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

Ngày 01/10/2024 746399
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
12/05/2020 894499
11/06/2019 953399
14/06/2016 184799
22/03/2016 892199
23/06/2015 267399
23/02/2010 952799
NgàyGiải đặc biệt
19/05/2020 676134
18/06/2019 277462
21/06/2016 517196
29/03/2016 675302
30/06/2015 765309
02/03/2010 538402

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
022 lần341 lần621 lần961 lần091 lần

THỐNG KÊ CHẠM

SốĐã về ĐầuĐã về ĐuôiĐã về Tổng
0 0 lần 0 lần 0 lần
1 1 lần 0 lần 0 lần
2 0 lần 0 lần 0 lần
3 0 lần 0 lần 0 lần
4 0 lần 0 lần 1 lần
5 0 lần 2 lần 0 lần
6 0 lần 0 lần 1 lần
7 0 lần 0 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 1 lần 0 lần 0 lần

Thống kê chạm

Đầu 1(1 lần) 9(1 lần) 0(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 4(0 lần) 5(0 lần) 6(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần)
Đuôi 5(2 lần) 1(0 lần) 9(0 lần) 0(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 4(0 lần) 6(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần)
Tổng 4(1 lần) 6(1 lần) 5(0 lần) 1(0 lần) 9(0 lần) 0(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 02/10 hàng năm
Năm 2018 02/10/2018 592515
Năm 2012 02/10/2012 132395
Cầu lô đẹp nhất ngày 08/10/2024
12,21
74,47
89,98
25,52
49,94
29,92
84,48
58,85
59,95
24,42
Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/10/2024
83,38
61,16
13,31
05,50
76,67
49,94
73,37
08,80
84,48
21,12
Backtotop