XSVL 8/9/2023 - Kết quả xổ số Vĩnh Long 08/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vĩnh Long ngày 08/09/2023
      G820
      G7260
      G6441798262521
      G55464
      G473542172061757391276419713086135277
      G30318406228
      G246550
      G188217
      ĐB548111
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      060265
      177112761
      2061824
      337
      42468
      505
      60416207
      736177171
      8482
      99

      Thống kê kết quả XSVL thứ 6 ngày 08/09/2023

      Chúc mừng anh em Vĩnh Long đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 548111

      - Giải nhất : 88217

      - Giải 2 : 46550

      - Giải 3 : 06228 - 03184

      - Giải 4 : 35277 - 30861 - 41971 - 91276 - 17573 - 17206 - 73542

      - Giải 5 : 5464

      - Giải 6 : 2521 - 9826 - 4417

      - Giải 7 : 260

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      61101123
      BẢNG LOGAN Vĩnh Long LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      992824/02/202334
      182207/04/202329
      672021/04/202321
      701712/05/202319
      551619/05/202324
      881309/06/202333
      651216/06/202328
      741216/06/202328
      071030/06/202354
      961030/06/202330

      Xổ số Vĩnh Long theo ngày:

      » Kết quả XSVL 4/10/2024

      » Kết quả XSVL 27/9/2024

      » Kết quả XSVL 20/9/2024

      » Kết quả XSVL 13/9/2024

      » Kết quả XSVL 6/9/2024

      » Kết quả XSVL 1/9/2023

      » Kết quả XSVL 25/8/2023

      » Kết quả XSVL 18/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vĩnh Long
      Tháng 09815897
      01-09-202397976
      548111
      08-09-202311112
      Tháng 08656294
      04-08-202394943
      678163
      11-08-202363639
      947869
      18-08-202369695
      135513
      25-08-202313134
      Tháng 07721764
      07-07-202364640
      397330
      14-07-202330303
      200341
      21-07-202341415
      123212
      28-07-202312123
      Tháng 06608610
      02-06-202310101
      029287
      09-06-202387875
      560539
      16-06-202339392
      777096
      23-06-202396965
      898861
      30-06-202361617
      Tháng 05248868
      05-05-202368684
      581170
      12-05-202370707
      288311
      19-05-202311112
      678511
      26-05-202311112

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 08-09-2023 548111
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-05-2023 678511
      19-05-2023 288311
      15-05-2020 514611
      17-02-2017 833211
      14-08-2009 479411
      NgàyGiải đặc biệt
      02-06-2023 608610
      26-05-2023 678511
      22-05-2020 454623
      24-02-2017 246761
      21-08-2009 435561

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      612 lần101 lần111 lần231 lần

      Dự đoán XSVL 08/09/2023

      Dự đoán xổ số Vĩnh Long 08/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 78 - 46 - 72 - 92 - 32 - 20

      - Dàn số giải tám: 23 - 02 - 71 - 65 - 31 - 25

      - Dàn loto: 42 - 93 - 61 - 33

      - Loto bạch thủ: 55

      - Loto kép: 55 - 44

      - Loto hai số: 52 - 94

      - Loto ba số: 32 - 44 - 14

      - Ba càng: 792 - 376

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSVL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46