XSHG 9/9/2023 - Kết quả xổ số Hậu Giang 09/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Hậu Giang ngày 09/09/2023
      G895
      G7105
      G6388856628535
      G59050
      G444894319160311985581216575988810041
      G32982873470
      G214815
      G174090
      ĐB426075
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      050579
      1695184
      2826
      353
      4149
      507590317
      6261
      70575
      88188882
      954091

      Thống kê kết quả XSHG thứ 7 ngày 09/09/2023

      Chúc mừng anh em Hậu Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 426075

      - Giải nhất : 74090

      - Giải 2 : 14815

      - Giải 3 : 73470 - 29828

      - Giải 4 : 10041 - 59888 - 21657 - 85581 - 03119 - 31916 - 44894

      - Giải 5 : 9050

      - Giải 6 : 8535 - 5662 - 3888

      - Giải 7 : 105

      - Giải 8 : 95

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      87337524
      7448
      BẢNG LOGAN Hậu Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      371929/04/202334
      581929/04/202329
      831806/05/202353
      861713/05/202328
      321620/05/202330
      821527/05/202320
      261403/06/202324
      391403/06/202328
      461403/06/202332
      611403/06/202331

      Xổ số Hậu Giang theo ngày:

      » Kết quả XSHG 5/10/2024

      » Kết quả XSHG 28/9/2024

      » Kết quả XSHG 21/9/2024

      » Kết quả XSHG 14/9/2024

      » Kết quả XSHG 7/9/2024

      » Kết quả XSHG 2/9/2023

      » Kết quả XSHG 26/8/2023

      » Kết quả XSHG 19/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hậu Giang
      Tháng 09732599
      02-09-202399998
      426075
      09-09-202375752
      Tháng 08566634
      05-08-202334347
      799891
      12-08-202391910
      041033
      19-08-202333336
      195397
      26-08-202397976
      Tháng 07902640
      01-07-202340404
      576723
      08-07-202323235
      615343
      15-07-202343437
      565876
      22-07-202376763
      555050
      29-07-202350505
      Tháng 06384051
      03-06-202351516
      597759
      10-06-202359594
      149903
      17-06-202303033
      322577
      24-06-202377774
      Tháng 05549039
      06-05-202339392
      571486
      13-05-202386864
      432241
      20-05-202341415
      332287
      27-05-202387875

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 09-09-2023 426075
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-04-2019 029975
      28-07-2018 028075
      21-07-2018 500275
      30-06-2018 546675
      28-04-2018 551175
      26-02-2011 669175
      NgàyGiải đặc biệt
      27-04-2019 992887
      04-08-2018 661333
      28-07-2018 028075
      07-07-2018 665624
      05-05-2018 275874
      05-03-2011 069448

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      871 lần331 lần751 lần241 lần741 lần
      481 lần

      Dự đoán XSHG 09/09/2023

      Dự đoán xổ số Hậu Giang 09/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 27 - 33 - 42 - 09 - 74

      - Dàn số giải tám: 69 - 17 - 12 - 36 - 30 - 44

      - Dàn loto: 68 - 79 - 77 - 85

      - Loto bạch thủ: 21

      - Loto kép: 88 - 11

      - Loto hai số: 46 - 34

      - Loto ba số: 69 - 77 - 81

      - Ba càng: 861 - 131

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSHG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46