XSPY 7/12/2020 - Kết quả xổ số Phú Yên 07/12/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 07/12/2020
      G877
      G7607
      G6634930969705
      G56647
      G447967916136724265704959730569628193
      G38845961730
      G227922
      G113226
      ĐB204929
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      075403
      131
      2269242
      303179
      497240
      5950
      676992
      77377046
      88
      96639452

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 07/12/2020

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/12/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 204929

      - Giải nhất : 13226

      - Giải 2 : 27922

      - Giải 3 : 61730 - 88459

      - Giải 4 : 28193 - 05696 - 95973 - 65704 - 67242 - 91613 - 47967

      - Giải 5 : 6647

      - Giải 6 : 9705 - 3096 - 6349

      - Giải 7 : 607

      - Giải 8 : 77

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      60814777
      8759
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      522701/06/202027
      002515/06/202034
      641927/07/202019
      791803/08/202033
      121617/08/202037
      111524/08/202025
      401524/08/202027
      901524/08/202029
      431431/08/202048
      381307/09/202030

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 7/10/2024

      » Kết quả XSPY 30/9/2024

      » Kết quả XSPY 23/9/2024

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 30/11/2020

      » Kết quả XSPY 23/11/2020

      » Kết quả XSPY 16/11/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 12204929
      07-12-202029291
      Tháng 11717244
      02-11-202044448
      777028
      09-11-202028280
      717265
      16-11-202065651
      755767
      23-11-202067673
      306578
      30-11-202078785
      Tháng 10843096
      05-10-202096965
      519093
      12-10-202093932
      949641
      19-10-202041415
      469897
      26-10-202097976
      Tháng 09805250
      07-09-202050505
      986361
      14-09-202061617
      865018
      21-09-202018189
      433236
      28-09-202036369
      Tháng 08325724
      03-08-202024246
      242845
      10-08-202045459
      378493
      17-08-202093932
      036040
      24-08-202040404
      277008
      31-08-202008088

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 29

      Ngày 07-12-2020 204929
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-10-2017 677129
      26-06-2017 470129
      23-06-2014 299329
      12-11-2012 061029
      21-12-2009 060429
      09-02-2009 050729
      NgàyGiải đặc biệt
      06-11-2017 232160
      03-07-2017 354581
      30-06-2014 184347
      19-11-2012 030577
      28-12-2009 044587
      16-02-2009 043759

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 29

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      601 lần811 lần471 lần771 lần871 lần
      591 lần

      Dự đoán XSPY 07/12/2020

      Dự đoán xổ số Phú Yên 07/12/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 63 - 89 - 36 - 07 - 09 - 26

      - Dàn số giải tám: 09 - 83 - 50 - 99 - 38 - 73

      - Dàn loto: 39 - 44 - 77 - 76

      - Loto bạch thủ: 94

      - Loto kép: 99 - 44

      - Loto hai số: 45 - 80

      - Loto ba số: 84 - 73 - 74

      - Ba càng: 626 - 894

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14