XSPY 9/11/2020 - Kết quả xổ số Phú Yên 09/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 09/11/2020
      G875
      G7060
      G6882073395522
      G54246
      G431777135442382641539961992207607176
      G34762090019
      G239195
      G190503
      ĐB777028
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      030622
      191
      20260822
      39930
      46444
      5579
      6064277
      7576677
      882
      99593391

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 09/11/2020

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 777028

      - Giải nhất : 90503

      - Giải 2 : 39195

      - Giải 3 : 90019 - 47620

      - Giải 4 : 07176 - 22076 - 96199 - 41539 - 23826 - 13544 - 31777

      - Giải 5 : 4246

      - Giải 6 : 5522 - 7339 - 8820

      - Giải 7 : 060

      - Giải 8 : 75

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      39357831
      9342
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      672827/04/202028
      132425/05/202036
      522301/06/202026
      002115/06/202034
      871713/07/202020
      641527/07/202018
      791403/08/202033
      351310/08/202046
      121217/08/202037
      301217/08/202027

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 7/10/2024

      » Kết quả XSPY 30/9/2024

      » Kết quả XSPY 23/9/2024

      » Kết quả XSPY 16/9/2024

      » Kết quả XSPY 9/9/2024

      » Kết quả XSPY 2/11/2020

      » Kết quả XSPY 26/10/2020

      » Kết quả XSPY 19/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 11717244
      02-11-202044448
      777028
      09-11-202028280
      Tháng 10843096
      05-10-202096965
      519093
      12-10-202093932
      949641
      19-10-202041415
      469897
      26-10-202097976
      Tháng 09805250
      07-09-202050505
      986361
      14-09-202061617
      865018
      21-09-202018189
      433236
      28-09-202036369
      Tháng 08325724
      03-08-202024246
      242845
      10-08-202045459
      378493
      17-08-202093932
      036040
      24-08-202040404
      277008
      31-08-202008088
      Tháng 07278818
      06-07-202018189
      137187
      13-07-202087875
      299589
      20-07-202089897
      078621
      27-07-202021213

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 28

      Ngày 09-11-2020 777028
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-10-2018 640228
      26-01-2015 385728
      06-10-2014 079928
      19-12-2011 026828
      14-03-2011 004328
      01-02-2010 069328
      NgàyGiải đặc biệt
      08-10-2018 601539
      02-02-2015 763135
      13-10-2014 663078
      26-12-2011 070031
      21-03-2011 051393
      08-02-2010 083842

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 28

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      391 lần351 lần781 lần311 lần931 lần
      421 lần

      Dự đoán XSPY 09/11/2020

      Dự đoán xổ số Phú Yên 09/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 63 - 89 - 36 - 07 - 09 - 26

      - Dàn số giải tám: 09 - 83 - 50 - 99 - 38 - 73

      - Dàn loto: 39 - 44 - 77 - 76

      - Loto bạch thủ: 94

      - Loto kép: 99 - 44

      - Loto hai số: 45 - 80

      - Loto ba số: 84 - 73 - 74

      - Ba càng: 626 - 894

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14